Đặc biệt ở châu Á, nơi viêm gan B phổ biến (như Việt Nam), mối liên quan này càng trở nên đáng chú ý trong thực hành lâm sàng.

Ngoài ra, việc sử dụng các thuốc điều trị thận (đặc biệt là thuốc ức chế miễn dịch) cũng có thể làm tái hoạt hóa virus viêm gan nếu bệnh nhân có nhiễm tiềm ẩn.
Bệnh viêm gan virus B và C không chỉ gây tổn thương gan, mà còn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thận, đặc biệt là khi bệnh tiến triển mạn tính.
HBV có thể gây bệnh cầu thận do phức hợp miễn dịch, đặc biệt là: Viêm cầu thận màng (Membranous nephropathy - MN), viêm cầu thận màng tăng sinh (MPGN).
Cơ chế: Sự lắng đọng của các phức hợp miễn dịch chứa HBsAg, HBeAg và kháng thể tương ứng tại cầu thận → kích hoạt bổ thể → viêm → tổn thương màng đáy cầu thận.
HCV thường liên quan đến: Viêm cầu thận màng tăng sinh kiểu type 1 (do cryoglobulin huyết).Bệnh cầu thận tăng sinh tế bào trung mô hoặc FSGS trong một số trường hợp.
Khi nhiễm HCV → sinh cryoglobulin (IgM kháng IgG) → tạo phức hợp miễn dịch → lắng đọng trong cầu thận → viêm và tổn thương cầu thận.
Để chẩn đoán tổn thương thận do virus viêm gan B và C, cần kết hợp các yếu tố:
Lâm sàng: Hội chứng thận hư, tăng huyết áp, tiểu máu vi thể.
Biểu hiện ngoài thận: gan to, vàng da, đau bụng vùng gan (nếu có viêm gan đang hoạt động).
Cận lâm sàng:
Xét nghiệm máu: Men gan ALT/AST. HBV: HBsAg, HBeAg, anti-HBc, HBV DNA.HCV: anti-HCV, HCV RNA.
Xét nghiệm nước tiểu: Protein niệu, hồng cầu niệu.
Miễn dịch: Cryoglobulin (nếu nghi ngờ viêm gan C).C3/C4 (thường giảm trong MPGN).
Sinh thiết thận:
Nếu làm được đầy đủ các hóa mô miễn dịch thì xác định loại tổn thương cầu thận do virus tương đối đặc hiệu và có giá trị chẩn đoán xác định cao. Mặc dù xét nghiệm huyết thanh học (HBsAg, anti-HCV, HBV DNA, HCV RNA) cho biết tình trạng nhiễm virus, nhưng chỉ có sinh thiết thận mới cho phép xác định chính xác kiểu tổn thương mô học và mức độ tổn thương của cầu thận - điều này cực kỳ quan trọng để định hướng điều trị đúng đắn và tiên lượng.
Lợi ích lâm sàng của sinh thiết: Phân biệt bệnh thận thứ phát do virus với bệnh cầu thận nguyên phát không liên quan đến virus (như MN vô căn, FSGS, IgAN…). Đánh giá mức độ xơ hóa, teo ống thận, viêm mô kẽ - yếu tố tiên lượng quan trọng. Giúp xác định có cần phối hợp điều trị kháng virus với ức chế miễn dịch hay không, tránh điều trị sai lầm làm nặng thêm tổn thương thận hoặc kích hoạt virus. Nhiều bệnh nhân viêm gan virus có protein niệu, tiểu máu, hoặc hội chứng thận hư không rõ nguyên nhân.Một số trường hợp có thể nhiễm HBV/HCV mạn tính tình cờ, không phải nguyên nhân chính gây tổn thương thận – cần phân biệt với bệnh thận nguyên phát.Chỉ sinh thiết mới cho biết kiểu tổn thương mô học cụ thể, giúp lựa chọn điều trị (thuốc kháng virus? ức chế miễn dịch? lọc huyết tương?).Tổn thương mô học thường gặp.
Viêm gan B (HBV): Viêm cầu thận màng (membranous nephropathy - MN): lắng đọng HBsAg và IgG ở phía dưới biểu mô (subepithelial). MPGN: lắng đọng phức hợp miễn dịch trong và dưới nội mô. Có thể phát hiện HBsAg và HBeAg trong mô thận nhờ kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang trực tiếp (IF) hoặc hóa mô miễn dịch (IHC).
Viêm gan C (HCV): Thường là MPGN type 1, liên quan cryoglobulin. Đặc trưng: tăng sinh nội mô, lắng đọng IgM, IgG, C3 trong vùng gian mao mạch, thường thấy cryoprecipitate dạng hình vòng. Có thể lắng đọng HCV antigen (ít phổ biến hơn so với HBV).
Miễn dịch huỳnh quang (IF): cho biết thành phần phức hợp miễn dịch lắng đọng (IgG, IgM, C3…).
Kính hiển vi điện tử (EM): xác định vị trí lắng đọng (subepithelial, subendothelial, mesangial).
Hóa mô miễn dịch (IHC): giúp xác định có hay không kháng nguyên virus (HBsAg, HBeAg, HCV-core protein).
Khi bệnh nhân có tổn thương thận và viêm gan mạn tính, cần phân biệt với:
Bệnh thận nguyên phát không liên quan virus (ví dụ: MN tự miễn, IgA nephropathy).
Bệnh thận do thuốc (thuốc kháng virus, NSAIDs, kháng sinh).
Viêm cầu thận hậu nhiễm hoặc lupus ban đỏ hệ thống (nếu có yếu tố lâm sàng kèm theo).
Để điều trị hiệu quả, cần phối hợp song song giữa kiểm soát virus - bảo vệ thận - ức chế viêm - quản lý biến chứng.
Điều trị chính là ức chế virus HBV:Tenofovir hoặc Entecavir là lựa chọn ưu tiên (ít kháng thuốc, hiệu quả cao). Corticoid và thuốc ức chế miễn dịch thường không được ưu tiên nếu chưa kiểm soát virus, vì nguy cơ làm tăng HBV DNA và bùng phát viêm gan.
Nếu bệnh nhân có hội chứng thận hư nặng không đáp ứng thuốc kháng virus, có thể cân nhắc cyclophosphamide hoặc steroid liều thấp, nhưng cần đồng thời điều trị kháng virus.
Điều trị nền là loại bỏ virus HCV bằng thuốc kháng virus trực tiếp (DAAs: Sofosbuvir, Ledipasvir, Daclatasvir…).
Nếu tổn thương thận nặng (MPGN có cryoglobulin, thận hư nặng): có thể dùng rituximab ± corticoid ± plasmapheresis, đặc biệt nếu bệnh nhân có viêm mạch cryoglobulin huyết.
Tránh Interferon (IFN), do độc với thận và tăng nguy cơ đợt viêm.
Tầm soát bắt buộc HBsAg và anti-HCV cho tất cả bệnh nhân có protein niệu hoặc hội chứng thận hư.
Với bệnh nhân cần điều trị ức chế miễn dịch (ví dụ lupus, FSGS…), cần tầm soát HBV/HCV trước khi dùng corticoid hoặc cyclophosphamide.
Nếu HBsAg (+): Dùng Entecavir hoặc Tenofovir phòng tái kích hoạt HBV trong suốt thời gian điều trị ức chế miễn dịch và ít nhất 6-12 tháng sau đó.
Nếu anti-HBc(+) nhưng HBsAg(-): nguy cơ tái hoạt thấp nhưng vẫn cần theo dõi định kỳ men gan và HBV DNA.
Với HCV: nếu tổn thương cầu thận có liên quan, có thể liên hệ chuyên khoa gan để khởi trị DAAs sớm, hiện BHYT đã thanh toán nhiều phác đồ DAAs.
Tham khảo các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chính hãng tại: https://edallyhanquoc.vn/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-edally-bh-han-quoc.html
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như chính sách đại lý xin vui lòng liên hệ edallyhanquoc.vn qua Hotline/Zalo: 0902.158.663 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.
Nguồn: PGS.TS.BS Đỗ Gia Tuyển - Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
1. KDIGO Clinical Practice Guideline for Glomerulonephritis (2021) - Chapter on Infection-related GN.
2. AASLD Guidelines on HBV Management - 2021 Update.
3. EASL Recommendations on Treatment of HCV - 2020.
4. Fabrizi F, et al. Hepatitis B and C Virus and Kidney Disease: A Narrative Review. J Nephrol. 2020.
5. Johnson RJ, Gretch DR, et al. Hepatitis C virus–associated glomerulonephritis. Kidney Int. 1993.
Chia sẻ bài viết:
.png)
건강미인의 에너지 비법
TRUNG TÂM TINH DẦU THÔNG ĐỎ HÀN QUỐC EDALLY BH
BT 09 - KĐT Resco, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
Phố Tăng, Đông Hưng, Thái Bình, Việt Nam
0902.158.663 / 0908.062.668
edallyhq@gmail.com