Hiện tại chưa có phương pháp điều trị dứt điểm cho nám da, bài này đánh giá các biện pháp hỗ trợ điều trị nám như bảo vệ da chống lại ánh sáng, các liệu pháp bôi tại chỗ và uống, và các quy trình như lột da, laser và vi kim trong kiểm soát và phòng ngừa bệnh này.
Vì cơ chế bệnh sinh của nám chưa được hiểu rõ hoàn toàn nên có khả năng phát triển các chiến lược điều trị mới có thể tác động lên các con đường tạo sắc tố thay vì chỉ làm giảm tổng hợp melanin và loại bỏ melanin khỏi lớp biểu bì như hiện nay.
Cùng với việc mang thai, tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nám, được báo cáo bởi 27-51% bệnh nhân như là yếu tố kích thích và 84% như là yếu tố gây tổn thương lâm sàng. Bệnh nhân bị nám thường báo cáo tiếp xúc với ánh nắng mặt trời do nghề nghiệp hoặc cố ý. Do đó, các biện pháp chống nắng nghiêm ngặt nên được khuyến cáo đối với bất kỳ bệnh nhân nào được điều trị và duy trì sau điều trị.
Vì sự hình thành melanin trong nám có thể được gây ra bởi tia UVB, UVA hoặc ánh sáng nhìn thấy có bước sóng ngắn (visible light, VL), bệnh nhân bị nám phải nhận thức được loại ánh nắng mặt trời trong các tình huống thông thường hàng ngày. Một lượng lớn ánh sáng tiếp xúc với da ngay cả trong bóng râm hoặc gần cửa sổ, vì UVA và VL xuyên qua kính chắn gió và kính cửa sổ. Hơn nữa, các bước sóng này xuất hiện ở mức độ sinh melanin từ 08:30 đến 17:30 ở các vùng nhiệt đới.
Vì hầu hết các loại kem chống nắng hoạt động dưới hiệu quả trong thực tế do lượng sản phẩm được sử dụng ít hoặc không đủ số lần bôi lại, đặc biệt là bảo vệ khỏi tia UVA và VL, việc đo lường hành vi và nhận thức về việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời nên được củng cố đối với bệnh nhân bị nám.
Bức xạ UVA có khả năng sinh melanin cao và đạt mức cao vào sáng sớm (ngay cả trong những ngày nhiều mây), xuyên qua kính thông thường, nhưng không gây ban đỏ. UVA là dải sáng chính cần được chú ý trong điều trị nám và duy trì sau điều trị.
Bức xạ ánh sáng khả kiến (đặc biệt là trong phạm vi ánh sáng màu xanh-tím năng lượng cao) có thể gây ra sự hình thành melanin, nhưng vẫn chưa có phương pháp xác thực nào để đánh giá hiệu quả của kem chống nắng bảo vệ chống lại dải sáng này.
Nám da có nền tảng di truyền rõ ràng, nên áp dụng các biện pháp phòng ngừa như chống nắng và tránh dùng thuốc tránh thai ở những nữ thành niên trong gia đình có người bị nám da.
Điều trị nám là một quá trình lâu dài, trong đó điều trị tại chỗ đóng vai trò nền tảng, đặc biệt ở giai đoạn đầu hoặc phối hợp cùng các phương pháp khác:
HQ là một hợp chất phenolic có đặc tính chống oxy hóa can thiệp vào quá trình hình thành melanin bằng cách ức chế tyrosinase. Nó cũng ức chế quá trình tổng hợp DNA và RNA và có thể làm thay đổi sự hình thành của melanosome, gây tổn thương có chọn lọc đối với melanocyte. Những đặc tính này ức chế quá trình trao đổi chất của melanocyte, làm giảm dần quá trình sản xuất melanin. Hiệu quả và độc tính của HQ bôi tại chỗ phụ thuộc vào nồng độ, chất vận chuyển và độ ổn định hóa học của sản phẩm cuối cùng.
Việc sử dụng HQ và thuốc 3 thành phần có thể gây ra các tác dụng phụ, như viêm da tiếp xúc dị ứng và kích ứng, mảng trắng da giống hoa giấy, ban đỏ và giãn mạch. Ochronosis ngoại sinh đã được báo cáo do sử dụng HQ nồng độ cao kéo dài. Mặc dù HQ bôi ngoài da đã bị cấm ở một số quốc gia, nhưng không có bằng chứng đáng kể nào về rủi ro từ việc sử dụng bôi ngoài da để điều trị nám. Tuy nhiên, cả HQ và tretinoin đều không nên được sử dụng trong thai kỳ.
Azelaic acid, hay 9-cacbonodicarboxilic acid, là một hợp chất không chứa phenolic có nguồn gốc từ nấm men Pityrosporum ovale, là một chất ức chế yếu tyrosinase của các melanocyte và các oxyoreductase của ty thể, làm giảm quá trình tổng hợp DNA của các melanocyte bình thường và tăng chức năng.
Niacinamide, hay nicotinamide, là một dạng hoạt tính sinh học của niacin (vitamin B3) được tìm thấy trong rễ của nhiều loại rau và nấm men, là tiền chất thiết yếu của các coenzym như các phân tử nicotinamide adenine dinucleotide (NADH) và nicotinamide adenine dinucleophosphate (NADPH) với tác dụng chống oxy hóa mạnh. Các nghiên cứu in vitro chỉ ra rằng niacinamide làm giảm đáng kể quá trình chuyển giao melanosome sang keratinocyte, can thiệp vào con đường truyền tín hiệu tế bào giữa keratinocyte và melanocyte, làm giảm quá trình tạo melanin.
L-Cysteamine là một hợp chất aminothiol có đặc tính chống oxy hóa và giảm sắc tố do ức chế enzyme peroxidase và tyrosinase, hoạt động như một chất liên kết của sắt và đồng và làm tăng nồng độ glutathione nội bào. L-Cysteamine có thể được tìm thấy tự nhiên như một sản phẩm thoái hóa nội bào của L-cysteine.
Thiamidol (isobutylamido thiazolyl resorcinol) là một chất ức chế tyrosinase mới, mạnh được chứng minh là có thể ngăn ngừa tăng sắc tố da do tia UVB gây ra.
Vitamin C có biểu hiện hoạt tính nhất là axit L-ascorbic, thường được dùng trong điều trị nám ở nồng độ 5-20%. Vì nó rất không ổn định nên một số dạng hợp chất được phát triển để dùng trong làm trắng da và trị nám. Vitamin C ức chế quá trình tạo melanin bằng cách tương tác với đồng trong tyrosinase, làm cạn kiệt dopaquinone. Nó thường được kết hợp với các chất làm sáng khác, như kojic acid và arbutin.
Kojic acid được thu từ các loại nấm khác nhau như Aspergillus oryzae, Penicillium spp, và Acetobacter spp. Kojic acid liên kết với đồng trong tyrosinase, ngăn chặn hoạt động và quá trình tạo eumelanin. Trong điều trị nám, kojic acid được sử dụng với nồng độ từ 1% đến 4% kết hợp với các chất làm sáng da khác. Tác dụng của nó bắt đầu sau 2-4 tuần sử dụng liên tục, với sự cải thiện dần dần cho đến 6 tháng.
Arbutin là một chất dẫn xuất HQ được chiết xuất từ quả nho Uva ursi folium, cũng được tìm thấy trong lá của quả việt quất và quả nam việt quất, có tác dụng ức chế tyrosinase và ngăn chặn sự trưởng thành của melanosome. Trong điều trị nám da, nó thường được sử dụng ở nồng độ từ 1% đến 6% kết hợp với các phương pháp điều trị và làm sáng da khác.
Glycolic acid là một alpha hydroxy acid có tác dụng phụ thuộc vào độ pH và nồng độ của nó. Nó làm giảm sự gắn kết của các tế bào sừng hoá tại điểm nối của lớp sừng và hạt, dẫn đến làm mỏng lớp biểu bì khi sử dụng liên tục. Thành phần này tạo điều kiện cho sự xâm nhập của các thành phần hoạt tính khác và thúc đẩy sự phân tán của melanin bằng cách tăng tốc độ luân chuyển tế bào sừng. Để điều trị nám, glycolic acid thường được kết hợp với các chất làm sáng da khác, chẳng hạn như kojic acid và HQ, trong các loại kem ở nồng độ từ 4% đến 10%.
Clobetasol là một loại steroid bôi ngoài da mạnh giúp thúc đẩy nhanh chóng loại bỏ các sắc tố gây nám da. Cơ chế giảm sắc tố do corticosteroid thúc đẩy vẫn chưa được làm rõ, và quá trình loại bỏ được thúc đẩy thường diễn ra trong thời gian ngắn. Hơn nữa, loại kem này không thể được sử dụng trong thời gian dài do các tác dụng phụ tại chỗ của nó.
Tranexamic acid bôi tại chỗ (TXA) tác động kém hơn là được uống và tiêm trong da. Hơn nữa, TXA có nhiều công thức, cách vận chuyển và phác đồ điều trị làm thay đổi của kết quả trong điều trị nám.
Metformin ức chế quá trình hình thành melanin bằng cách giảm sự tích tụ adenosine monophosphate (cAMP) trong tế bào, nhưng do tính ưa mỡ thấp của nó nên buộc phải sử dụng ở nồng độ cao để có hiệu quả tại chỗ. Lotion metformin 30% bôi tại chỗ 2 lần/ngày được so sánh với TC trong 8 tuần trong một nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng trên 40 bệnh nhân Ai Cập bị nám. Mức giảm MASI lần lượt là 56% và 57%.
Methimazole là một loại thuốc kháng giáp đường uống gần đây thu hút sự chú ý do tác dụng làm giảm sắc tố bằng cách ức chế peroxidase, nhưng nó cũng được chứng minh là có tác dụng ức chế tyrosinase trong các nghiên cứu thực nghiệm.
Melatonin là một loại hormone do tuyến tùng tổng hợp và tiết ra, có vai trò chống oxy hóa mạnh, điều hòa nhịp sinh học. Nó làm giảm các gốc tự do do tia UV gây ra và ức chế hormone kích thích tế bào hắc tố alpha (aMSH).
Malassezin là một hợp chất indole tự nhiên được sản xuất bởi Malassezia furfur, được báo cáo là gây ra quá trình chết theo chương trình của melanocyte, thúc đẩy các chỉ dấu chết theo chương trình phụ thuộc vào liều và giảm tổng hợp melanin trong môi trường nuôi cấy melanocyte. Malassezin không phải là chất ức chế tyrosinase, mà là chất chủ vận có hoạt tính cao của thụ thể aryl hydrocarbon với các chức năng cân bằng nội môi chính có thể tác động đến cơ chế tạo sắc tố.
Trong khi điều trị tại chỗ là nền tảng, một số trường hợp nám da nặng, tái phát hoặc kháng trị có thể cần kết hợp điều trị toàn thân nhằm tác động từ bên trong. Đây là một hướng tiếp cận được nghiên cứu và áp dụng ngày càng nhiều trong da liễu hiện đại.
TXA là một chất chống tiêu sợi huyết tương tự lysine tổng hợp có tác dụng ức chế cạnh tranh sự hoạt hóa plasminogen thành plasmin. TXA thúc đẩy sự ức chế hoạt tính tyrosinase bằng cách ngăn chặn sự tương tác của melanocyte và keratibocyte thông qua sự ức chế hệ thống plasminogen/plasmin. TXA cũng làm giảm hoạt động của tế bào mast và ức chế các yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi.
Pycnogenol là một chiết xuất thu được từ vỏ cây thông biển Pinus pinaster của Pháp. Nó chứa các hợp chất phenolic monomeric (catechin, epicatechin và taxifolin) và flavonoid cô đặc (procyanidin), với các hoạt tính chống oxy hóa và chống viêm có khả năng kích thích sự tổng hợp của enzyme nitric oxide synthase và hoạt tính antityrosinase dẫn đến ức chế sinh tổng hợp melanin.
Polypodium leucatomos (PL) là một loại sản phẩm điều trị không kê đơn, được bán trên thị trường với tên Heliocare ở Hoa Kỳ. Nó là loài dương xỉ thuộc họ Polypodiaceae, có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ. Nó được mô tả như một chất bổ sung chống viêm để điều trị các bệnh viêm da và giảm mức độ nghiêm trọng của cháy nắng. Cơ chế hoạt động chính xác của nó vẫn chưa được biết, nhưng nó là một chất chống oxy hóa mạnh và dường như hoạt động để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của chất nền ngoại bào, thường bị ảnh hưởng bởi bức xạ cực tím. Những đặc tính này dẫn đến giả thuyết về hiệu quả của nó trong điều trị nám.
Carotenoid là các sắc tố tự nhiên có trong một số loại thực vật đóng vai trò là chất ổn định của các phân tử không ổn định do khả năng loại bỏ các loại oxy phản ứng thuận nghịch và các gốc tự do khác, hấp thụ năng lượng của các phân tử này và tiêu tán năng lượng dưới dạng nhiệt. Ở da, khả năng bảo vệ quang học của carotenoid xảy ra bằng cách hấp thụ trực tiếp tia UVA, UVB và VL bằng cách chống lại tác động của tia UV đối với các phân tử tiếp xúc, sẽ trở nên không ổn định và có khả năng gây nguy hiểm cho các phân tử DNA và protein của tế bào. Ngoài ra, chúng có thể kích hoạt các con đường enzym chống oxy hóa và chống tăng sinh để đáp ứng với việc tiếp xúc với tia UV.
Glutathione được dùng để điều trị nám do đặc tính chống oxy hóa, dẫn đến ức chế tyrosinase. Hơn nữa, nó làm tăng nồng độ cysteine nội bào và N-acetylcysteine, chuyển quá trình tạo melanin từ eumelanin thành pheomelanin, được kê đơn trên toàn thế giới để điều trị rối loạn màu da bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
Chiết xuất cà chua giàu lycopene đường uống được chứng minh là làm tăng nồng độ superoxide dismutase trong huyết thanh và góp phần với hydroquinone 4% bôi tại chỗ để giảm mMASI, sau 12 tuần.
Lột da bằng hóa chất làm tăng tốc độ luân chuyển của tế bào sừng biểu bì, được phân loại ở bề mặt, trung bình và sâu tùy theo lớp da và mức độ mô học tiếp cận được. Các tác động có thể bao gồm tái tạo biểu bì, tế bào sừng từ lớp sừng hoá, loại bỏ melanin và tái tổ chức lớp bì do quá trình viêm và sản xuất các cytokine, kích thích nguyên bào sợi và tăng tổng hợp collagen và elastin. Lột da bằng hóa chất không phải là liệu pháp đầu tay, nhưng là một biện pháp bổ trợ.
Vi kim lần đầu tiên được phát triển để điều trị sẹo mụn và da chảy xệ. Tuy nhiên, sự cải thiện tình trạng tăng sắc tố sau viêm và nám được ghi nhận ở những bệnh nhân này. Khi được thực hiện với một kim lăn, việc tạo ra một vết thương trên da vừa phải (ban đỏ lan rộng và một số vết chảy máu) thúc đẩy quá trình cải thiện sớm tình trạng nám da.
Cơ chế hoạt động của vi kim vẫn chưa hoàn toàn được biết đến. Sau thủ thuật, sự tăng sinh tế bào sừng sớm xảy ra, làm tăng quá trình đào thải melanin qua da. Ngoài ra, vi kim giúp cải thiện các dạng lão hóa da do ánh nắng mặt trời, như rối loạn đàn hồi do ánh sáng mặt trời và các melanocyte hình con lắc, đồng thời tái cấu trúc các màng đáy bị tổn thương.
Vi kim RF được báo cáo là một phương pháp điều trị hiệu quả đối với nám kháng trị, mặc dù không có nghiên cứu ngẫu nhiên có kiểm soát lớn nào được thực hiện.
Một thách thức đáng kể trong điều trị nám là khả năng thẩm thấu thấp của các chất hòa tan trong nước qua lớp kỵ nước của lớp sừng. Với liệu pháp tiêm trong da, thuốc được đưa trực tiếp vào lớp bì, dẫn đến nồng độ thuốc cao hơn ở vùng mục tiêu với thể tích nhỏ hơn. Do đó, hiệu quả lớn hơn và lâu dài hơn, với ít tác dụng phụ hơn. Để tiêm trong da, các chất phải được hòa tan trong nước vô trùng và nên tránh trộn lẫn với các chất khác nhau được tiêm qua các ống tiêm riêng biệt.
TXA là chất được nghiên cứu nhiều nhất trong liệu pháp điều trị nám trong da. Các nồng độ TXA khác nhau được sử dụng (4-100 mg/cc), nhưng nồng độ cao hơn dường như không cải thiện được tình trạng sáng da. Đáng chú ý, nồng độ thấp hơn tái phát nhiều hơn, trong khi nồng độ cao hơn thì đau hơn.
Huyết tương giàu tiểu cầu (Platelet-rich plasma, PRP) dường như là một kỹ thuật hứa hẹn để điều trị nám. Tiểu cầu chứa yếu tố tăng trưởng tiểu cầu, yếu tố tăng trưởng biến đổi (TGF) b1 và b2, và yếu tố tăng trưởng biểu bì. Những chất này tác động lên quá trình chuyển hóa sắc tố và viêm, đồng thời có thể sửa chữa các cấu trúc da bị thay đổi của nám.
Loại laser nhắm vào melanin được sử dụng nhiều nhất để điều trị nám là Q-switched Nd-YAG ở chế độ toning. Kỹ thuật Q-switching tạo ra các xung với đỉnh năng lượng cực cao được phân phối trong một thời gian ngắn (nano giây). Kết quả là sự phá hủy melanin bằng hiệu ứng quang âm. Chế độ toning sử dụng mật độ năng lượng thấp và kích thước điểm lớn hơn trong các lần với khoảng thời gian ngắn (1-6 tuần). Do đó, không có sự phá hủy các melanocyte hoặc keratinocyte trong lớp biểu bì mà thay vào đó là các melanosome nội bào (quá trình quang nhiệt chọn lọc dưới tế bào), dẫn đến tình trạng viêm ít hơn và do đó ít chứng tăng sắc tố và giảm sắc tố sau viêm dạng đốm.
Laser nhắm vào nước cũng được sử dụng để điều trị nám. Laser phân đoạn bóc tách (CO2 và Er: YAG) làm bốc hơi các keratinocyte có nhiều melanin hơn và các melanocyte tăng chức năng trong nám. Hơn nữa, việc lành thương của da xung quanh các cột đông tụ giúp cải thiện môi trường lão hoá ánh sáng của lớp bì nông của nám, có thể làm giảm kích thích cận tiết đối với các melanocyte.
Laser bóc tách có hiệu ứng nhiệt cao, dẫn đến rối loạn sắc tố, do đó các xung ngắn với mật độ năng lượng thấp được khuyến nghị để giảm biến chứng này. Ngược lại, các tia laser không bóc tách sẽ tạo ra các cột tổn thương đông tụ trong lớp bì, giữ cho lớp sừng nguyên vẹn, ít gây viêm hơn.
Tăng sinh mạch máu là một hiện tượng phụ của tổn thương bức xạ ion hóa trong nám đồng thời tham gia vào quá trình duy trì tăng sắc tố. Do đó, laser nhuộm xung (585 nm) có thể được sử dụng trong điều trị nám, đặc biệt là khi thấy rõ có giãn mao mạch. Khi điều trị mạch máu, laser nhuộm xung làm giảm kích thích melanocyte, theo sau là sự tái phát của các đốm sắc tố.
Tham khảo thêm các sản phẩm chăm sóc da nám tại: https://edallyhanquoc.vn/my-pham-edally-ex-han-quoc.html
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như chính sách đại lý xin vui lòng liên hệ edallyhanquoc.vn qua Hotline/Zalo: 0902.158.663 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.
Tác giả: Ana Claudia C. Esposito; Daniel P. Cassiano; Carolina N. da Silva; Paula B. Lima; Joana A. F. Dias; Karime Hassun; Edile ́ia Bagatin; Luciane D. B. Miot; Helio Amante Miot
Chia sẻ bài viết:
건강미인의 에너지 비법
TRUNG TÂM TINH DẦU THÔNG ĐỎ HÀN QUỐC EDALLY BH
BT 09 - KĐT Resco, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
Phố Tăng, Đông Hưng, Thái Bình, Việt Nam
0902.158.663 / 0908.062.668
edallyhq@gmail.com