Hotline

0902158663
MENU
0
19/08/2025 - 8:55 PMedallyhanquoc.vn 24 Lượt xem

Tại sao các sản phẩm dịch vụ chăm sóc sức khỏe mới như Glutathione / NMN / Tế bào gốc / Exosome… được quảng bá, truyền thông quảng cáo như những siêu sản phẩm tốt về (Khoẻ/trẻ/đep - chống lão hoá) ở Việt Nam?

Người tiêu dùng thiếu hiểu biết hay dễ dãi và có nhu cầu chăm sóc sức khoẻ cao? Nhiều lần các bạn nhà giàu có nhu cầu sử dụng, những người kinh doanh cung cấp dịch vụ tuyên truyền bán siêu sản phẩm, và những đồng nghiệp chuyên môn muốn tìm hiểu đã trao đổi với mình… quả thật lấy làm tiếc những tài liệu thông tin y khoa về nghiên cứu cũng như công bố các sản phẩm trên họ đều chưa biết đầy đủ và cũng có khi có một bộ phận người kinh doanh (buôn) họ có thể vừa hạn chế kiến thức vừa có mục đích thổi phồng đánh tráo, nhập nhằng khái niệm về mô tả tên, cấu tạo công dụng của sản phẩm khiến người tiêu dùng hiểu mập mờ nhầm lẫn cụ thể như tên chung các sản phẩm về (tế bào gốc), (Exosome) hay thông tin về Glutathione và NMN.

Glutathione là gì và có tác dụng gì trong làm đẹp và chữa bệnh?

Glutathione là gì và có tác dụng gì trong làm đẹp và chữa bệnh?

Trong các bài trước chúng ta đã tìm hiểu về NMN / Tế bào gốc / Exosome. Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu về thông tin y khoa chính thống về Glutathione nhé:

1. Glutathione (GSH) là gì?

Glutathione (GSH) là một tripeptide (gồm glutamate, cysteine và glycine) có vai trò quan trọng trong cơ thể như một chất chống oxy hóa mạnh.

Glutathione hoạt động bằng cách trung hòa các gốc tự do thông qua việc cung cấp electron. Cụ thể, GSH có thể bị oxy hóa thành GSSG (dạng disulfide của Glutathione) trong quá trình này, giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.

Ví dụ: GSH có thể phản ứng với gốc tự do như H₂O₂ (hydrogen peroxide) hoặc các gốc tự do khác, chuyển chúng thành các hợp chất ít độc hơn (như nước).

Glutathione nội sinh (do cơ thể tự tổng hợp) và Glutathione ngoại sinh (được bổ sung từ bên ngoài, ví dụ qua thực phẩm, thuốc, hoặc tiêm).

2. Glutathione nội sinh

Glutathione được tổng hợp bên trong tế bào, chủ yếu ở tế bào chất (cytosol), bởi hai enzyme chính:

Glutamate-cysteine ligase (GCL): Kết hợp glutamate và cysteine để tạo ra gamma-glutamylcysteine.

Glutathione synthetase (GS): Thêm glycine vào để tạo thành Glutathione (GSH).

Sau khi được tổng hợp, Glutathione tồn tại chủ yếu trong tế bào (khoảng 90% ở tế bào chất, một phần nhỏ trong ty thể, nhân tế bào, và các bào quan khác). Nó không cần “đi vào tế bào” vì đã được tạo ra bên trong.

Glutathione cũng có thể được vận chuyển ra ngoài tế bào (vào huyết tương) để thực hiện các chức năng khác, nhưng nồng độ trong huyết tương thường rất thấp (khoảng 2-20 μM) so với trong tế bào (1-10 mM).

3. Glutathione ngoại sinh

Khi Glutathione được bổ sung từ bên ngoài (qua đường uống, tiêm tĩnh mạch, hoặc bôi ngoài da), khả năng đi vào tế bào của nó rất hạn chế:

3.1. Glutathione hấp thụ qua đường tiêu hóa:

Glutathione uống vào sẽ bị phân hủy thành các axit amin thành phần (glutamate, cysteine, glycine) bởi enzyme gamma-glutamyl transpeptidase (GGT)ở ruột non. Sau đó, các axit amin này được hấp thụ và tế bào sử dụng chúng để tổng hợp lại Glutathione bên trong. Do đó, Glutathione nguyên vẹn không đi trực tiếp vào tế bàoqua đường tiêu hóa mà phải được tái tổng hợp.  Do glutathione nguyên vẹn hấp thu và vận chuyển hạn chế, nên các dạng tiền chất (precursors) như N-acetylcysteine (NAC) hoặc liposomal glutathione thường được dùng để tăng nồng độ GSH nội bào hiệu quả hơn. Liposomal GSH (glutathione bọc trong màng phospholipid) có thể cải thiện khả năng hấp thu qua ruột và màng tế bào.

3.2. Glutathione đưa vào cơ thểqua tiêm tĩnh mạch:

Khi tiêm Glutathione vào máu, nó có thể tồn tại trong huyết tương một thời gian ngắn. Tuy nhiên, Glutathione nguyên vẹn khó đi qua màng tế bào do kích thước lớn và tính chất phân cực của nó (màng tế bào thường ưu tiên các phân tử nhỏ, không phân cực). Thay vào đó, Glutathione trong huyết tương thường bị phân hủy bởi enzyme GGT trên bề mặt tế bào, sau đó các thành phần của nó (axit amin) được vận chuyển vào tế bào qua các chất vận chuyển (transporter) để tái tổng hợp GSH.

Vào ty thể hoặc các bào quan khác: Trong tế bào, Glutathione có thể được vận chuyển vào ty thể hoặc nhân tế bào qua các chất vận chuyển đặc hiệu (như DIC hoặc OGC ở màng ty thể). Tuy nhiên, đây là Glutathione nội sinh, không phải ngoại sinh.

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hấp thu Glutathione

Màng tế bào: Glutathione nguyên vẹn không dễ dàng đi qua màng tế bào do tính chất hóa học của nó. Tuy nhiên, các tiền chất của Glutathione (như N-acetylcysteine - NAC) có thể dễ dàng đi vào tế bào và hỗ trợ tổng hợp GSH.

Cơ chế vận chuyển: Một số tế bào (như tế bào gan) có thể hấp thụ Glutathione từ huyết tương qua các chất vận chuyển đặc hiệu, nhưng quá trình này không phổ biến ở tất cả các loại tế bào. Vậy:

Glutathione nội sinh được tổng hợp và tồn tại trong tế bào phát huy tác dụng.

Glutathione ngoại sinh (bổ sung từ bên ngoài) khó đi trực tiếp vào tế bào dưới dạng nguyên vẹn. Thay vào đó, nó thường bị phân hủy thành các axit amin, sau đó tế bào tái tổng hợp Glutathione bên trong.

Việc Glutathione (GSH) ngoại sinh (bổ sung từ bên ngoài) bị phân hủy thành các axit amin và sau đó được tái tổng hợp bên trong tế bào là một cơ chế tự nhiên của cơ thể. Tuy nhiên, để đánh giá xem quá trình này có tốt hay không, chúng ta cần xem xét các khía cạnh như hiệu quả, lợi ích, hạn chế và mục đích bổ sung Glutathione. Tôi sẽ phân tích chi tiết dưới đây:

4.1. Cơ chế phân hủy và tái tổng hợp Glutathione ngoại sinh:

Khi bổ sung Glutathione từ bên ngoài (qua đường uống, tiêm, hoặc bôi ngoài da), cơ thể không hấp thụ trực tiếp Glutathione nguyên vẹn mà thường phân hủy và tái tổng hợp nó:

Phân hủy: Glutathione bị phân hủy bởi enzyme gamma-glutamyl transpeptidase (GGT) (chủ yếu ở ruột non nếu uống, hoặc trên bề mặt tế bào nếu tiêm vào máu). Kết quả là Glutathione bị chia thành các axit amin thành phần: glutamate, cysteine, và glycine. Các axit amin này sau đó được hấp thụ qua ruột hoặc vận chuyển vào tế bào qua các chất vận chuyển (transporter) đặc hiệu.

Tái tổng hợp: Bên trong tế bào, các axit amin này được sử dụng để tổng hợp lại Glutathione thông qua hai bước chính: Glutamate-cysteine ligase (GCL) kết hợp glutamate và cysteine để tạo gamma-glutamylcysteine. Glutathione synthetase (GS) thêm glycine để tạo thành Glutathione (GSH). Quá trình này diễn ra chủ yếu trong tế bào chất và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như năng lượng tế bào (ATP), tình trạng dinh dưỡng, và sự sẵn có của các tiền chất (đặc biệt là cysteine).

4.2. Quá trình bổ sung Glutathione ngoại sinh có tốt không? (Ưu điểm và hạn chế)

Ưu điểm của việc bổ sung Glutathione ngoại sinh:

Hỗ trợ tăng cường Glutathione nội sinh: Mặc dù Glutathione nguyên vẹn không đi trực tiếp vào tế bào, việc cung cấp các tiền chất (glutamate, cysteine, glycine) giúp tế bào tăng cường tổng hợp Glutathione nội sinh. Điều này đặc biệt có lợi trong các trường hợp cơ thể bị thiếu hụt Glutathione, ví dụ:

Stress oxy hóa (do bệnh tật, lão hóa, hoặc tiếp xúc với độc tố).

Các bệnh lý mãn tính như viêm gan, bệnh tim mạch, tiểu đường, hoặc bệnh thần kinh.

Cysteine thường là yếu tố giới hạn trong quá trình tổng hợp Glutathione, nên việc bổ sung Glutathione ngoại sinh (phân hủy thành cysteine) có thể hỗ trợ sản xuất GSH trong tế bào.

An toàn và tự nhiên: Cơ chế phân hủy và tái tổng hợp là một quá trình sinh lý tự nhiên của cơ thể, giúp đảm bảo rằng Glutathione được sử dụng một cách hiệu quả và không gây tích tụ dư thừa trong huyết tương (có thể dẫn đến mất cân bằng oxy hóa-khử).

Hỗ trợ chức năng chống oxy hóa: Glutathione nội sinh được tái tổng hợp sẽ tiếp tục đóng vai trò chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do, giảm viêm, và hỗ trợ giải độc (đặc biệt ở gan). Điều này có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tổng thể, bao gồm:

Cải thiện chức năng gan (giải độc).

Hỗ trợ trong các bệnh lý như viêm hoặc bệnh thần kinh.

Hiệu quả trong một số trường hợp:

Ở những người có mức Glutathione thấp (do tuổi tác, bệnh tật, hoặc lối sống không lành mạnh), việc bổ sung Glutathione ngoại sinh (dù qua đường uống hay tiêm) có thể giúp tăng nguồn cung axit amin cần thiết để tổng hợp GSH, từ đó cải thiện tình trạng sức khỏe.

Hạn chế của việc bổ sung Glutathione ngoại sinh:

Hiệu quả không đồng đều: Không phải tất cả Glutathione bổ sung đều được tái tổng hợp hiệu quả. Hiệu quả phụ thuộc vào:

  • Tình trạng dinh dưỡng của cơ thể (nếu thiếu enzyme hoặc năng lượng, việc tổng hợp GSH sẽ bị hạn chế).

  • Sự sẵn có của cysteine (nếu cơ thể đã có đủ cysteine, việc bổ sung thêm Glutathione có thể không mang lại nhiều lợi ích).

  • Tình trạng sức khỏe của ruột (nếu hấp thụ kém, các axit amin có thể không được sử dụng tối ưu).

Một số nghiên cứu cho thấy việc bổ sung Glutathione qua đường uống có thể không làm tăng đáng kể nồng độ GSH trong tế bào ở người khỏe mạnh, vì cơ thể đã tự điều chỉnh mức Glutathione nội sinh.

Hiệu suất thấp hơn so với bổ sung tiền chất: So với việc bổ sung trực tiếp Glutathione, việc bổ sung các hợp chất cung cấp cysteine thường hiệu quả hơn trong việc tăng tổng hợp Glutathione nội sinh. Điều này là do:

  • NAC dễ dàng đi qua màng tế bào và được chuyển đổi thành cysteine, yếu tố giới hạn trong tổng hợp GSH.

  • Glutathione uống vào bị phân hủy, và không phải tất cả axit amin đều được sử dụng để tái tổng hợp GSH (một phần có thể bị chuyển hóa cho các mục đích khác).

Hiệu quả của đường tiêm: Khi tiêm tĩnh mạch, Glutathione có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương tạm thời, nhưng nó vẫn bị phân hủy nhanh bởi enzyme GGT trên bề mặt tế bào. Do đó, lợi ích của tiêm Glutathione thường mang tính ngắn hạn, và không phải tất cả Glutathione đều được tái tổng hợp thành GSH trong tế bào.

Một số nghiên cứu cho rằng tiêm Glutathione có thể hữu ích trong các trường hợp cấp tính (như ngộ độc acetaminophen), nhưng hiệu quả lâu dài trong việc tăng GSH nội bào vẫn còn tranh cãi.

Tác dụng phụ tiềm tàng: Dù hiếm, việc bổ sung Glutathione (đặc biệt qua đường tiêm) có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Phản ứng dị ứng (mẩn ngứa, khó thở).

  • Mất cân bằng oxy hóa-khử nếu bổ sung quá mức (dù cơ thể thường tự điều chỉnh).

  • Ở dạng uống, một số người có thể gặp khó chịu tiêu hóa (đầy hơi, tiêu chảy) do phân hủy Glutathione trong ruột.

Không phải lúc nào cũng cần thiết: Ở người khỏe mạnh, cơ thể đã có khả năng tự tổng hợp đủ Glutathione nếu chế độ ăn uống cân bằng (giàu thực phẩm chứa cysteine như thịt, cá, trứng, hoặc thực phẩm giàu lưu huỳnh như tỏi, hành). Việc bổ sung Glutathione ngoại sinh có thể không mang lại lợi ích đáng kể trong trường hợp này.

4.3. Vậy bổ sung Glutathione ngoại sinh có tốt không?

Tốt trong các trường hợp cụ thể: Nếu bạn bị thiếu hụt Glutathione (do bệnh lý, lão hóa, hoặc lối sống không lành mạnh), việc bổ sung Glutathione ngoại sinh (dù bị phân hủy và tái tổng hợp) có thể giúp cung cấp nguyên liệu để cơ thể sản xuất GSH, từ đó hỗ trợ chống oxy hóa, giải độc.

Ví dụ, bổ sung Glutathione có thể hữu ích trong các trường hợp:

Bệnh gan (viêm gan, gan nhiễm mỡ, viêm mãn tính).

Hỗ trợ làm sáng da (một số nghiên cứu cho thấy Glutathione có thể ức chế melanin, nhưng hiệu quả còn tranh cãi).

Bổ sung Glutathione không tối ưu nếu so với các phương pháp khác:

Nếu mục tiêu là tăng Glutathione nội sinh, bổ sung các thực phẩm giàu cysteine (như thịt, tỏi, hành) thường hiệu quả hơn so với bổ sung trực tiếp Glutathione.

Ngoài ra, lối sống lành mạnh (ngủ đủ, tập thể dục, ăn uống cân bằng) cũng giúp cơ thể tự sản xuất Glutathione hiệu quả hơn.

Vậy: Việc Glutathione ngoại sinh bị phân hủy thành axit amin và tái tổng hợp bên trong tế bào là một cơ chế tự nhiên, và nó có thể tốttrong các trường hợp cơ thể cần tăng cường Glutathione (như trong bệnh lý hoặc stress oxy hóa cao). Tuy nhiên, hiệu quả của quá trình này không cao, và không phải lúc nào cũng cần thiết.

Glutathione hoạt động như thế nào trong cơ thể?

Glutathione hoạt động như thế nào trong cơ thể?

Hạn chế chính là Glutathione ngoại sinh không đi trực tiếp vào tế bào, và hiệu quả tái tổng hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố (tình trạng sức khỏe, dinh dưỡng, enzyme).

Giải pháp thay thế: Nếu bạn muốn tăng Glutathione nội sinh, có thể cân nhắc:

Ăn thực phẩm giàu cysteine và lưu huỳnh (thịt, cá, trứng, tỏi, hành).

Duy trì lối sống lành mạnh để hỗ trợ tổng hợp Glutathione tự nhiên.

5. Glutathione nước nào hay sử dụng?

Glutathione được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhưng mức độ phổ biến và mục đích sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa, quy định y tế, và nhận thức của người dân. Dựa trên thông tin y khoa và xu hướng toàn cầu, dưới đây là một số khu vực và quốc gia nổi bật:

5.1. Việc sử dụng Glutathione ở các nước Châu Á:

Philippines, Malaysia, Thái Lan, Đài Loan: Glutathione được coi là thực phẩm bổ sung hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe ở những quốc gia này. Đặc biệt, tại đây, Glutathione rất phổ biến trong việc sử dụng để làm sáng da và điều trị tăng sắc tố da (hyperpigmentation). Người dân ở các nước này thường sử dụng Glutathione dưới dạng uống, tiêm tĩnh mạch, hoặc bôi ngoài da, với mục đích thẩm mỹ là chính. Ví dụ, ở Philippines, việc tiêm Glutathione để làm trắng da đã trở thành một xu hướng lớn, dù hiệu quả và độ an toàn vẫn còn gây tranh cãi.

Hàn Quốc, Glutathione cũng được dùng trong mỹ phẩm và các liệu pháp làm đẹp, nhưng có sự kiểm soát chặt chẽ hơn về mặt y tế.

Thái Lan: Các nghiên cứu về Glutathione (như nghiên cứu tại Đại học Chulalongkorn) cho thấy nó được sử dụng để làm sáng da với liều lượng được quy định bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Thái Lan (250 mg/ngày).

5.2. Việc sử dụng Glutathione ở Châu Phi và Trung Đông:

Ở các khu vực này, Glutathione cũng được sử dụng để làm sáng da, đặc biệt ở những quốc gia có tỷ lệ người da sẫm màu cao. Tuy nhiên, việc sử dụng thường không được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến nhiều lo ngại về an toàn, đặc biệt với các sản phẩm tiêm tĩnh mạch không rõ nguồn gốc.

5.3. Việc sử dụng Glutathione ở Châu Âu và Bắc Mỹ (Mỹ, Canada):

Ở Mỹ, Glutathione được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung không kê đơn (OTC) với các hàm lượng phổ biến như 250 mg, 500 mg, hoặc 1000 mg. Tuy nhiên, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) không phê duyệt Glutathione cho các mục đích điều trị cụ thể như làm trắng da, và việc sử dụng tiêm tĩnh mạch cho mục đích này bị cấm hoặc cảnh báo do nguy cơ nhiễm trùng hoặc nhiễm độc (như trường hợp FDA cảnh báo về L-glutathione của Letco Medical vào năm 2019 do chứa endotoxin cao). Glutathione ở Mỹ thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc điều trị hỗ trợ cho các bệnh như xơ nang (cystic fibrosis), bệnh gan, hoặc ngộ độc acetaminophen.

Ở châu Âu, Glutathione được nghiên cứu nhiều trong các bệnh lý như bệnh gan không do rượu (NAFLD), bệnh Parkinson, và các rối loạn thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng để làm đẹp ít phổ biến hơn so với châu Á.

5.4. Việc sử dụng Glutathione ở Ấn Độ:

Glutathione cũng được sử dụng rộng rãi ở Ấn Độ, đặc biệt trong lĩnh vực làm đẹp. Các bác sĩ da liễu thường kê đơn Glutathione (dạng uống hoặc tiêm) để điều trị nám da (melasma) và làm sáng da, nhưng việc lạm dụng và sử dụng không kiểm soát cũng là một vấn đề lớn.

6. Trên thế giới có hay sử dụng Glutathione để chữa bệnh không?

Câu trả lời là có, nhưng mức độ sử dụng và hiệu quả của Glutathione trong điều trị bệnh vẫn còn nhiều tranh cãi và cần thêm nghiên cứu. Glutathione được sử dụng trong y tế trên toàn thế giới, nhưng chủ yếu là trong các trường hợp hỗ trợ điều trị. Các bệnh lý mà Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị:

6.1. Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị Bệnh gan:

Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh gan như bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), viêm gan, và xơ gan. Ví dụ, một nghiên cứu tại Nhật Bản (Honda Y et al., 2017) cho thấy Glutathione uống (300 mg/ngày) có thể cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân NAFLD. Ở Ý, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Glutathione có thể giúp giảm stress oxy hóa ở gan, đặc biệt trong NAFLD.

Glutathione cũng được sử dụng trong trường hợp ngộ độc acetaminophen(paracetamol). Khi tiêm tĩnh mạch, nó giúp bổ sung Glutathione trong gan để ngăn ngừa tổn thương gan nghiêm trọng.

6.2. Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị Bệnh xơ nang (Cystic Fibrosis):

Ở Mỹ và một số nước châu Âu, Glutathione (dạng hít hoặc uống) được nghiên cứu để cải thiện chức năng phổi và tình trạng dinh dưỡng ở bệnh nhân xơ nang. Một nghiên cứu cho thấy Glutathione hít (qua máy phun sương) giúp tăng lưu lượng khí thở ra và giảm viêm ở phổi.

6.3. Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị Rối loạn thần kinh:

Glutathione được nghiên cứu để hỗ trợ điều trị các bệnh như Parkinson, Alzheimer, và đa xơ cứng (multiple sclerosis). Ví dụ, một nghiên cứu năm 2021 tại Mỹ cho thấy Glutathione có thể giúp giảm stress oxy hóa ở bệnh nhân Parkinson, nhưng hiệu quả lâm sàng vẫn cần thêm dữ liệu.

Ở Nhật Bản, Glutathione được sử dụng trong các liệu pháp hỗ trợ cho bệnh nhân Parkinson để cải thiện chức năng thần kinh.

6.4. Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị Bệnh tiểu đường và kháng insulin:

Một số nghiên cứu (như nghiên cứu năm 2021 tại Mỹ) cho thấy bổ sung Glutathione có thể cải thiện tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân béo phì hoặc tiểu đường loại 2. Glutathione giúp giảm stress oxy hóa, một yếu tố góp phần vào kháng insulin.

6.5. Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị Hỗ trợ điều trị ung thư:

Glutathione đôi khi được sử dụng để giảm độc tính của hóa trị (chemotherapy toxicity). Ví dụ, ở Mỹ, nó được dùng để bảo vệ thần kinh ngoại biên trong quá trình hóa trị với cisplatin. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cảnh báo rằng Glutathione có thể làm giảm hiệu quả của hóa trị bằng cách bảo vệ tế bào ung thư khỏi bị phá hủy.

6.6. Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị Bệnh phổi và COVID-19:

Trong đại dịch COVID-19, một số nghiên cứu nhỏ (như nghiên cứu năm 2020 tại Mỹ) đã thử nghiệm Glutathione (dạng uống hoặc tiêm) để giảm viêm và cải thiện khó thở ở bệnh nhân COVID-19. Kết quả ban đầu cho thấy tiềm năng, nhưng cần thêm nghiên cứu lớn hơn.

Glutathione cũng được dùng để hỗ trợ bệnh nhân mắc bệnh phổi mãn tính, như ở trẻ sơ sinh non thiếu Glutathione, giúp giảm nguy cơ bệnh phổi mạn tính.

6.7. Glutathione được sử dụng để hỗ trợ điều trị Hỗ trợ hệ miễn dịch và giải độc:

Glutathione được sử dụng ở nhiều nước để tăng cường hệ miễn dịch và giải độc, đặc biệt ở bệnh nhân HIV/AIDS. Một số nghiên cứu cho thấy Glutathione có thể cải thiện chức năng miễn dịch ở bệnh nhân HIV bằng cách giảm stress oxy hóa.

Tác dụng của Glutathione

Tác dụng của Glutathione

7. Hạn chế và tranh cãi của việc bổ sung Glutathione ngoại sinh

Hiệu quả chưa rõ ràng: Mặc dù Glutathione được sử dụng trong y tế, nhiều nghiên cứu cho thấy hiệu quả của nó không đồng đều. Ví dụ, trong điều trị xơ nang hoặc Parkinson, một số nghiên cứu cho kết quả tích cực, nhưng các nghiên cứu khác lại không thấy lợi ích rõ rệt.

Hấp thụ kém: Glutathione uống có sinh khả dụng thấp, nghĩa là nó bị phân hủy trong đường tiêu hóa và không đi vào máu hiệu quả. Dạng tiêm tĩnh mạch hiệu quả hơn, nhưng lại có nguy cơ nhiễm trùng hoặc tác dụng phụ nếu không được kiểm soát.

Quy định pháp lý: Ở nhiều nước, Glutathione không được phê duyệt chính thức để điều trị bệnh. Ví dụ, ở Mỹ, FDA chỉ công nhận Glutathione là “an toàn” (GRAS) trong thực phẩm, nhưng không phê duyệt cho các mục đích y tế cụ thể như làm trắng da hoặc điều trị bệnh.

Lạm dụng trong làm đẹp: Ở các nước châu Á, Glutathione thường bị lạm dụng để làm trắng da, dẫn đến nhiều lo ngại về an toàn, đặc biệt với các sản phẩm tiêm không rõ nguồn gốc.

Tình hình sử dụng Glutathione trên thế giới:

Nhật Bản và Hàn Quốc: Đây là hai quốc gia đi đầu trong việc sử dụng Glutathione trong y tế, với các sản phẩm được sản xuất bởi các công ty lớn như Mitsubishi Tanabe Pharma (Nhật Bản). Glutathione được dùng để điều trị bệnh gan, hỗ trợ giải độc, và trong một số trường hợp là làm đẹp.

Mỹ và châu Âu: Glutathione chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu và điều trị hỗ trợ, như trong xơ nang, ngộ độc gan, hoặc bệnh thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng để làm đẹp ít phổ biến và bị kiểm soát chặt chẽ.

Các nước đang phát triển (châu Á, châu Phi): Glutathione thường được sử dụng nhiều hơn cho mục đích thẩm mỹ (làm trắng da).

Tham khảo các sản phẩm chăm sóc sức khỏe chính hãng tại: https://edallyhanquoc.vn/thuc-pham-bao-ve-suc-khoe-edally-bh-han-quoc.html

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như chính sách đại lý xin vui lòng liên hệ edallyhanquoc.vn qua Hotline/Zalo: 0902.158.663 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.

Tin liên quan

Chế Độ Ăn Cho Người Bệnh Đái Tháo Đường Chế Độ Ăn Cho Người Bệnh Đái Tháo Đường
Đái tháo đường là bệnh mạn tính do rối loạn chuyển hóa đường, đặc trưng bởi tăng glucose máu kéo dài. Nguyên nhân là do thiếu insulin, giảm tác dụng của insulin...
Độc Vị Nhân Sâm - Nên Hay Không Nên Sử Dụng? Độc Vị Nhân Sâm - Nên Hay Không Nên Sử Dụng?
Trong văn hóa Á Đông, Nhân sâm được xem như biểu tượng của sức khỏe và trường thọ. Người xưa tin rằng sâm có thể “cải lão hoàn đồng” hoặc cứu người...
NMN Chống Lão Hóa Và Những Điều Cần Biết Để Tránh Tiền Mất, Tật Mang NMN Chống Lão Hóa Và Những Điều Cần Biết Để Tránh Tiền Mất, Tật Mang
Có lẽ các chị em đã nghe nhiều về NMN (Nicotinamide Mononucleotide) - hoạt chất đang được giới khoa học nghiên cứu như một “chìa khóa trẻ hóa”. Nhưng liệu nó...
Exosome Trong Thẩm Mỹ, Da Liễu Và Những Điều Cần Biết Exosome Trong Thẩm Mỹ, Da Liễu Và Những Điều Cần Biết
Bạn có biết Exosomes đang được quảng cáo như là công nghệ sinh học dẫn đầu trong việc tái tạo da và thậm chí là có những ưu thế hơn hẳn so với công nghệ...
Tế Bào Gốc (Stem Cells) Và Những Điều Cần Phải Biết Tế Bào Gốc (Stem Cells) Và Những Điều Cần Phải Biết
Ở Việt Nam hiện nay, các quảng cáo về việc truyền tế bào gốc để “trẻ khỏe đẹp hơn” thường xuất hiện trên mạng xã hội, các spa, thẩm mỹ viện hoặc...
Phân Biệt Tổn Thương Thận Cấp (AKI) - Bệnh Thận Cấp (AKD) - Bệnh Thận Mạn (CKD) Phân Biệt Tổn Thương Thận Cấp (AKI) - Bệnh Thận Cấp (AKD) - Bệnh Thận Mạn (CKD)
Hiện tại vẫn còn nhiều bạn nhầm lẫn giữa các tình trạng tổn thương thận cấp (AKI) - trước đây gọi là suy thận cấp, bệnh thận cấp (AKD) và bệnh thận mạn...
Thủ Phạm Bào Mòn Collagen Của Cơ Thể Thủ Phạm Bào Mòn Collagen Của Cơ Thể
Chúng ta đều biết, collagen suy giảm theo tuổi tác là một quy luật tự nhiên. Nhưng thực tế, thời gian không phải là thủ phạm duy nhất.
Rào Cản Làm Gián Đoạn Khả Năng Hấp Thu Collagen Của Cơ Thể Rào Cản Làm Gián Đoạn Khả Năng Hấp Thu Collagen Của Cơ Thể
Đã chọn collagen với hàm lượng phù hợp, nhưng kết quả vẫn “dậm chân tại chỗ”? Khả năng hấp thu collagen của chính cơ thể bạn chính là nút thắt bạn cần...
Giá Trị Thật Của Collagen Đối Với Cơ Thể Giá Trị Thật Của Collagen Đối Với Cơ Thể
Collagen là 1 protein cấu trúc quan trọng của cơ thể. Nó chiếm khoảng 30% lượng protein của cơ thể, 1 phần lớn lượng protein (đạm) bạn tiêu thụ hàng ngày sẽ dùng...
Hướng Dẫn Điều Trị Tăng Huyết Áp Của Hội Tim Mạch Hoa Kỳ 2025, Đặc Biệt Ở Bệnh Nhân Bệnh Thận Mạn Hướng Dẫn Điều Trị Tăng Huyết Áp Của Hội Tim Mạch Hoa Kỳ 2025, Đặc Biệt Ở Bệnh Nhân Bệnh Thận Mạn
Ngày 14 tháng 8 năm 2025 Hôi tim mạch Hoa kỳ đã đửa ra hướng dẫn năm 2025 điều trị tăng huyết áp (THA), đặc biệt ở bệnh nhân bệnh thận mạn. Vậy có gì mới...

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Danh mục sản phẩm

Làm Thế Nào Để Hồi Sinh Làn Da Lão Hóa? Làm Thế Nào Để Hồi Sinh Làn Da Lão Hóa?
Lão hóa da là quá trình tự nhiên không thể tránh khỏi, nhưng bạn có thể làm chậm và cải thiện tình trạng này bằng các biện pháp chăm sóc da đúng cách.

Tại Sao Phải Trẻ Hóa Màng Đáy Trong Điều Trị Nám? Tại Sao Phải Trẻ Hóa Màng Đáy Trong Điều Trị Nám?
Tăng sắc tố da, bao gồm nám, tàn nhang và đốm đồi mồi, ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi và chủng tộc. Các phương pháp điều trị hiện tại thường...

Lợi Khuẩn Và Vai Trò Đối Với Hàng Rào Bảo Vệ Da Lợi Khuẩn Và Vai Trò Đối Với Hàng Rào Bảo Vệ Da
Hàng rào sinh học là lớp phòng thủ đầu tiên của hàng rào bảo vệ da. Đây là một quần thể các vi sinh vật sinh sống trên da bao gồm lợi khuẩn, hại khuẩn, nấm,......

Cường Giáp Nên Kiêng Ăn Gì Và Lưu Ý Gì Về Chế Độ Ăn Để Phục Hồi Sức Khỏe? Cường Giáp Nên Kiêng Ăn Gì Và Lưu Ý Gì Về Chế Độ Ăn Để Phục Hồi Sức Khỏe?
Hormone tuyến giáp duy trì sức khỏe tốt bằng cách giữ cho cơ thể hoạt động bình thường bằng cách điều chỉnh mức năng lượng, sự trao đổi chất, nhiệt độ...

Suy Dinh Dưỡng Ở Người Trưởng Thành Khắc Phục Như Thế Nào? Suy Dinh Dưỡng Ở Người Trưởng Thành Khắc Phục Như Thế Nào?
Suy dinh dưỡng ở người trưởng thành là một tình trạng thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết, dẫn đến sức khỏe yếu kém và nguy cơ mắc nhiều bệnh tật.

Căng Thẳng, Stress Ở Phụ Nữ Mang Thai Và Sau Sinh Nguy Hiểm Như Thế Nào? Căng Thẳng, Stress Ở Phụ Nữ Mang Thai Và Sau Sinh Nguy Hiểm Như Thế Nào?
Theo thống kê, có khoảng 10% - 15% phụ nữ sẽ bị trầm cảm, căng thẳng, stress khi mang thai hoặc sau khi sinh, dấu hiệu bà bầu bị stress thường là tâm trạng thất...

© Bản quyền thuộc về TRUNG TÂM TINH DẦU THÔNG ĐỎ HÀN QUỐC EDALLY BH. Thiết kế bởi hpsoft.vn
Gọi ngay: 0902158663
messenger icon zalo icon