Mụn ở phụ nữ trưởng thành thường diễn biến mạn tính, có xu hướng thất bại điều trị cao hơn, tái phát nhiều lần, đòi hỏi phải điều trị duy trì liên tục.
Khi điều trị mụn ở phụ nữ trưởng thành, một số nguyên tắc quan trọng là áp dụng điều trị sớm để giảm thiểu sẹo mụn, áp dụng phương pháp tiếp cận toàn diện, kết hợp các phương pháp điều trị tiêu chuẩn với liệu pháp hỗ trợ và sử dụng mỹ phẩm, đồng thời cân nhắc các đặc điểm riêng biệt của từng cá nhân.
Một số yếu tố khác cần được xem xét khi điều trị mụn ở phụ nữ trưởng thành, như mức độ nghiêm trọng và thời gian mụn, các rối loạn nội tiết tiềm ẩn đi kèm, đáp ứng với các phương pháp điều trị trước đó, tác động tâm lý xã hội cao của bệnh, tăng độ nhạy cảm của da với khả năng kích ứng da, khả năng mang thai, khuynh hướng hình thành sẹo và tăng sắc tố sau viêm, cũng như sở thích của bệnh nhân và chi phí điều trị.
Điều trị tại chỗ là lựa chọn được sử dụng rộng rãi và hiệu quả nhất để điều trị mụn ở phụ nữ trưởng thành mức độ nhẹ tới trung bình và điều trị duy trì. Khả năng dung nạp và hiệu quả có thể góp phần tăng cường tuân thủ điều trị, mang lại kết quả tốt và sự hài lòng của bệnh nhân. Các phác đồ điều trị sử dụng các nguồn lực nhắm vào nhiều yếu tố gây bệnh cơ bản là chiến lược chính trong các trường hợp mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình.
Khả năng hấp thụ của các thuốc bôi tại chỗ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm lượng thuốc bôi, diện tích bề mặt bôi, thời gian bôi, tần suất bôi, bôi lên vùng da bị tổn thương/trầy xước, lựa chọn tá dược và độ dày của lớp sừng.
Retinoid: Retinoid bôi tại chỗ là một thành phần thiết yếu trong liệu pháp trị mụn, nhờ các tác dụng có lợi đa dạng, bao gồm kiểm soát sự trưởng thành của tế bào sừng, giảm tiết bã nhờn, tiêu nhân mụn, tác dụng kháng viêm, tái tạo biểu mô, làm lành sẹo và tăng sắc tố. Retinoid dùng ngoài da thường được sử dụng làm phương pháp điều trị đầu tay cho bệnh nhân bị mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình, đặc biệt là khi tổn thương mụn chủ yếu là comedone. Ba loại retinoid bôi ngoài da được sử dụng để điều trị mụn trứng cá: tretinoin, adapalene, và. Việc sử dụng retinoid bị hạn chế bởi các tác dụng phụ bao gồm khô da, bong tróc, ban đỏ và kích ứng. Những tác dụng phụ này có thể được giảm thiểu bằng cách giảm lượng sử dụng, tần suất bôi và/hoặc sử dụng đồng thời các chất làm mềm da.
Benzoyl peroxide: Benzoyl peroxide được sử dụng cho mụn từ nhẹ đến trung bình, đơn độc hoặc kết hợp, do có tác dụng diệt khuẩn, làm bong lớp sừng và chống viêm, có phổ kháng khuẩn rộng vì nó hoạt động bằng cách tạo ra các gốc oxy phản ứng. Benzoyl peroxide kết hợp với retinoid hoặc kháng sinh tại chỗ rất hữu ích trong việc điều trị mụn trứng cá ở người trưởng thành từ nhẹ đến trung bình Các tác dụng phụ bao gồm khô da, kích ứng, ngứa, nhạy cảm với ánh sáng, đỏ hoặc bong tróc, và làm bạc màu quần áo. Ở phụ nữ trưởng thành, nó có thể gây kích ứng hoặc khô da, khuyến cáo không được sử dụng nồng độ >5% cho nhóm đối tượng này do tăng nguy cơ viêm da tiếp xúc kích ứng.
Azelaic acid: Azelaic acid có đặc tính kháng viêm, kháng khuẩn và tiêu nhân mụn, ức chế tổng hợp protein tế bào ở vi khuẩn C.acnes mà không gây ra tình trạng kháng thuốc của vi khuẩn. Azelaic acid có tác dụng làm sáng da nên là một chất hỗ trợ hữu ích trong điều trị mụn vì hỗ trợ điều trị rối loạn sắc tố sau viêm. Azelaic acid được FDA phân loại là nhóm B trong thai kỳ và trong hai thập kỷ được sử dụng, chưa có báo cáo nào về tác dụng có hại đối với thai nhi khi sử dụng azelaic acid bôi tại chỗ. Thận trọng khi sử dụng azelaic acid ở những bệnh nhân có làn da nhạy cảm do các tác dụng phụ như đỏ, nóng rát và kích ứng.
Salicylic acid: salicylic acid có tác dụng chống viêm và làm bong lớp sừng, có sẵn trong nhiều chế phẩm dùng ngoài da như dung dịch, lotion, gel, kem, dầu gội, xà phòng, bông tẩy trang và miếng dán. Tác dụng phụ của nó bao gồm khô da, kích ứng và ngứa.
Kháng sinh: Thuốc kháng sinh bôi tại chỗ có tác dụng thông qua cơ chế kháng khuẩn và kháng viêm, tuy nhiên khuyến cáo không sử dụng đơn trị liệu trong điều trị mụn trứng cá do tình trạng kháng kháng sinh ngày càng tăng. Clindamycin là thuốc được đề xuất và được sử dụng tốt nhất khi kết hợp với benzoyl peroxide, giúp tăng hiệu quả và giảm sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.
Dapsone: Dapsone ban đầu được phát triển như một loại kháng sinh điều trị bệnh phong. Tuy nhiên, nó đã nổi lên như một liệu pháp điều trị đầu tay hữu ích cho bệnh nhân bị mụn viêm, đặc biệt là những người có làn da sẫm màu, có thể dùng đơn độc để duy trì trong thời gian dài, với ưu điểm là không có nguy cơ kháng thuốc. Cơ chế điều trị mụn trứng cá của dapsone chưa được hiểu rõ và khả năng tiêu diệt vi khuẩn C. acnes của dapsone chưa được nghiên cứu đầy đủ, được cho là có tác dụng chống viêm. Dapsone có thể được sử dụng dưới dạng gel 5%, nhưng có thể gây kích ứng, khô, ngứa hoặc cảm giác nóng rát, đổi màu da vàng/cam và đôi khi gây ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng.
Clascoterone (cortexolone 17α-propionate): là một chất ức chế thụ thể androgen dùng ngoài da, kem clascoterone 1% được FDA phê duyệt trong điều trị mụn trứng cá cho những người từ 12 tuổi trở lên. Tác động nhắm mục tiêu này khiến nó an toàn để sử dụng cho cả bệnh nhân nam và nữ. Clascoterone liên kết đặc hiệu với thụ thể androgen trong tuyến bã và nang lông khi bôi tại chỗ, clascoterone ức chế hiệu quả sự liên kết của DHT mà không gây ra bất kỳ tác dụng kháng androgen toàn thân nào.
Retinoid + Benzoyl peroxide: Sự kết hợp giữa retinoid bôi ngoài da với BPO có tác dụng hiệp đồng, giúp khởi phát tác dụng nhanh chóng và giảm đáng kể tổn thương trong tuần đầu tiên, được khuyến cáo là liệu pháp đầu tay trong điều trị mụn trứng cá nhẹ ở bệnh nhân trưởng thành.
Retinoid + Kháng sinh: Sự kết hợp tretinoin-clindamicyn được chứng minh là hiệu quả hơn trong việc giảm các tổn thương viêm và không viêm so với tretinoin hoặc clindamycin riêng lẻ.
Kháng sinh + Benzoyl peroxide: BPO làm giảm sự phát triển của tình trạng kháng kháng sinh, do đó sự kết hợp BPO với kháng sinh bôi tại chỗ được sử dụng cho mụn ở người trưởng thành, đặc biệt là mụn mủ, sự kết hợp clindamycin và BPO có thể được sử dụng làm liệu pháp ban đầu cũng như liệu pháp duy trì trong việc kiểm soát mụn.
Tiêm corticosteroid vào tổn thương: loại corticosteroid được lựa chọn cho thủ thuật này là triamcinolone acetonide, giúp đẩy nhanh quá trình thoái triển và giảm đau nhanh chóng ở các tổn thương mụn viêm. Liệu pháp được chỉ định trong điều trị mụn trứng cá dạng nang, với nồng độ 2,5mg/mL, pha loãng với nước cất, tiêm một lần, cải thiện sau 48 đến 72 giờ, không nên dùng quá 5mg mỗi lần để tránh hấp thu toàn thân.
Lấy nhân mụn (comedone) bằng tay: Việc loại bỏ nhân mụn, đặc biệt là các nhân mụn hở, có thể giúp làm thông thoáng lỗ nang lông, tạo điều kiện cho các sản phẩm tiêu sừng tại chỗ thẩm thấu và góp phần giảm viêm.
Đốt điện mụn có comedone lớn: Việc đốt điện mụn có comedone lớn đóng cần được thực hiện hết sức cẩn thận, tránh để quá sâu và gây sẹo. Phương pháp này hữu ích vì mụn có comedone lớn thường tiến triển thành tổn thương viêm.
Dẫn lưu nang và áp xe: Đây là một thủ thuật cần thiết khi các tổn thương này có áp xe, giúp giảm thời gian diễn tiến của mụn và sự hình thành sẹo.
Lột da nông bằng hóa chất: có tác dụng tiêu sừng, gây bong tróc bề mặt do tác dụng trên biểu bì, hữu ích cho mụn trứng cá dạng comedone và viêm nhẹ. Việc lựa chọn chất lột da cần xem xét các yếu tố khác nhau như loại da của bệnh nhân, hình thái tổn thương mụn trứng cá, tỷ lệ tổn thương viêm so với tổn thương không viêm, tình trạng hàng rào bảo vệ da, sự hiện diện của các bệnh lý đi kèm như bệnh trứng cá đỏ và các tác dụng phụ tiềm ẩn. Các tác nhân thường được sử dụng để lột da bằng hoá chất trong điều trị mụn trứng cá đang hoạt động là salicylic acid ở nồng độ 30%, glycolic acid ở nồng độ từ 25-30% đến 70%, dung dịch Jessner, lipohydroxy acid, trichloroacetic acid 10% hoặc 20%.
Ánh sáng xanh: Các cơ chế sinh lý chính được kích hoạt bởi ánh sáng xanh liên quan đến việc tạo ra các gốc oxy phản ứng (ROS) và oxit nitric, những chất này góp phần thúc đẩy quá trình hình thành mạch máu mới, tác dụng chống viêm và hoạt động kháng khuẩn trực tiếp. Việc tiếp xúc với ánh sáng xanh dẫn đến sự kích thích quang học của porphyrin vi khuẩn trong các khuẩn lạc C.acnes, dẫn đến sản xuất oxy đơn và tiêu diệt vi khuẩn sau đó.
Ánh sáng đỏ: Ít hiệu quả hơn trong việc kích hoạt porphyrin so với ánh sáng xanh nhưng xâm nhập sâu hơn vào da, do đó nhắm trực tiếp vào tuyến bã nhờn và phát huy tác dụng chống viêm thông qua việc giải phóng cytokine từ đại thực bào, các cytokine này kích thích sự tăng sinh nguyên bào sợi và sản xuất các yếu tố tăng trưởng, từ đó thúc đẩy quá trình phục hồi vết thương.
IPL: Có nguyên lý hoạt động tương tự laser xung dài, năng lượng ánh sáng được hấp thụ bởi các tế bào đích cụ thể chứa chromophore trong da. Năng lượng này sau đó được chuyển hóa thành nhiệt, gây tổn thương vùng da cần điều trị. Không giống như laser, hệ thống IPL sử dụng ánh sáng băng thông rộng (560-1.200 nm) và thường sử dụng bộ lọc để tinh chỉnh năng lượng đầu ra để điều trị các vùng da cụ thể. Phương pháp này giúp tăng cường khả năng xâm nhập mà không cần mức năng lượng quá cao và cho phép nhắm mục tiêu vào các chromophore cụ thể. Dải bước sóng màu đỏ và xanh lam của IPL có thể kích hoạt porphyrin, làm giảm sự phát triển của C. acnes. Một số dải bước sóng khác cuta IPL được một số chromophore trong mạch máu nông hấp thu, đến tổn thương các mạch máu nuôi dưỡng tuyến bã và do đó làm giảm kích thước và/hoặc chức năng của tuyến bã. IPL cũng được chứng minh là hiệu quả và an toàn trong điều trị ban đỏ sau viêm (PIE) và tăng sắc tố sau viêm (PIH) liên quan đến mụn.
PDT: PDT kết hợp việc sử dụng các tác nhân nhạy sáng như ALA với laser công suất thấp để gây ra sự hình thành nhanh chóng của ROS. ROS sau đó kích hoạt quá trình chết theo chương trình của tế bào, hoại tử hoặc chết tế bào sinh miễn dịch thông qua quá trình peroxy hóa lipid và tổn thương DNA, cũng như gây ra phản ứng miễn dịch tại chỗ và tổn thương vi mạch. Ánh sáng được sử dụng có thể là LED hoặc laser, ở chế độ liên tục hoặc xung.
Laser 1450nm: Bước sóng 1.450 nm với độ sâu thâm nhập 435 μm vào da, trở nên nổi bật gần đây trong điều trị mụn. Laser 1.450 nm làm nóng lớp bì, gây ra quá trình đông tụ nhiệt của tiểu thùy bã nhờn và nang lông liên quan, từ đó làm giảm kích thước và chức năng của tuyến bã.
Laser 1540/1550nm: Bước sóng được hấp thu bới nước trong lớp bì, gây ra quá trình đông tụ nhiệt vùng nang lông bao gồm tuyến bã, từ đó làm giảm kích thước và chức năng của tuyến bã.
Laser 1726 nm: Được hấp thu chọn lọc gấp 3 lần bởi bã nhờn trong tuyến bã nhờn so với nước trong mô xung quanh, làm đông tụ nhiệt tuyến bã, từ đó làm giảm kích thước và chức năng của tuyến bã.
Laser 585/595nm: Được hemoglobin trong các mạch máu giãn nở trong các tổn thương mụn viêm và ban đỏ sau mụn hấp thu chọn lọc, làm đông tụ các mạch máu này, giúp giảm viêm và ban đỏ sau mụn.
Laser KTP 532 nm: Cơ chế tác động quang nhiệt chọn lọc lên mạch máu trên bệnh nhân da sáng màu và cơ chế kích hoạt porphyrin của C. acnes để tiêu diệt vi khuẩn.
Laser Nd:YAG 1.064 nm: Bước sóng này được hấp thu tương đối đều bởi nước, hemoglobin, và melanin, nên có cơ chế tác động quang nhiệt đồng thời lên các thành phần trong đơn vị nang lông- tuyến bã, giúp cải thiện đồng thời các tình trạng như mụn viêm, sẹo mụn, sắc tố sau mụn và chức năng tuyến bã.
Liệu pháp quang trị liệu UVB: Liệu pháp UVB có tác dụng diệt khuẩn, giảm viêm, điều chỉnh việc sản xuất bã nhờn đã được biết, tuy nhiên không phải là lựa chọn đầu tay trong điều trị mụn vì nhiều tác dụng phụ đi kèm như tăng nguy cơ ung thư da, tổn thương da.
RF: Công nghệ RF phát ra sóng điện từ tần số thấp tạo ra nhiệt lượng trong lớp bì, sau đó kích thích sản xuất collagen, hình thành elastin và tân sinh mạch máu, tất cả đều là những yếu tố quan trọng trong quá trình chữa lành, có thể sử dụng công nghệ RF xâm lấn hoặc không xâm lấn.
Giảm viêm: Nhiệt lượng do RF tạo ra đã được chứng minh là làm giảm tình trạng viêm thường liên quan đến mụn trứng cá đang hoạt động.
Điều hòa tuyến bã nhờn: Năng lượng RF có khả năng điều hòa hoạt động của tuyến bã nhờn trên da, một yếu tố quan trọng trong việc điều trị mụn trứng cá. Can thiệp nhắm mục tiêu vào tuyến bã nhờn là điều cần thiết để điều trị hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp viêm mô học nghiêm trọng như mụn bọc.
Sóng siêu âm tần số kép: Các nghiên cứu gần đây cho thấy tiềm năng của sóng siêu âm như một công cụ điều trị mụn. Sóng siêu âm tần số kép 1/3 MHz chế độ xung đã chứng minh hiệu quả và độ an toàn trong việc tăng cường độ ẩm cho da và giảm ban đỏ ở bệnh nhân mụn trứng cá. Công nghệ siêu âm cũng được sử dụng để đưa thuốc qua da, với khả năng tăng thẩm thấu qua da từ 1 đến 10 lần, giúp tăng hiệu quả các hoạt chất điều trị mụn.
Ở các dạng mụn trứng cá ở phụ nữ trưởng thành từ trung bình đến nặng, và ngay cả ở các dạng nhẹ có kèm theo sẹo, kéo dài hoặc không đáp ứng với các liệu pháp bôi ngoài da, thường cần điều trị toàn thân. Kháng sinh đường uống, isotretinoin và liệu pháp hormone đều thường được sử dụng để điều trị mụn trứng cá ở nhóm bệnh nhân này.
Đây là phương pháp điều trị mụn chính ở bệnh nhân bị mụn viêm từ trung bình đến nặng. Do tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, việc đơn trị liệu bằng thuốc kháng sinh đường uống không được khuyến khích, việc sử dụng kháng sinh được giới hạn trong thời gian ngắn nhất có thể để giảm nguy cơ kháng thuốc, lý tưởng nhất là 3-4 tháng. Phụ nữ trưởng thành bị mụn ở mặt có đáp ứng tốt với kháng sinh, tuy nhiên thường tái phát sau khi ngừng điều trị. Việc kết hợp kháng sinh toàn thân với các sản phẩm bôi ngoài da được khuyến cáo vì mang lại tác dụng hiệp đồng, đẩy nhanh đáp ứng và rút ngắn thời gian điều trị. Kháng sinh toàn thân kết hợp với các liệu pháp bôi ngoài da (trừ kháng sinh bôi ngoài da) có thể cho thấy hiệu quả hiệp đồng, khởi phát tác dụng nhanh hơn và thời gian điều trị ngắn hơn, retinoid và BP bôi ngoài da thường được sử dụng kết hợp.
Nhóm tetracycline gồm minocycline, doxycycline và tetracycline, được coi là liệu pháp đầu tay cho bệnh nhân bị mụn viêm từ trung bình đến nặng, ngoại trừ một số trường hợp nhất định như mang thai, từ 8 tuổi trở lên hoặc dị ứng đã biết. Các thuốc nhóm tetracycline có tác dụng chống viêm đáng kể. Nhóm tetracycline được FDA phân loại là nhóm D trong thai kỳ, không được sử dụng trong thai kỳ.
Nhóm macrolide gồm erythromycin và azithromycin đã được sử dụng để điều trị mụn trứng cá nhưng gần đây không còn được ưa chuộng như là giải pháp điều trị đầu tay. Các thuốc macrolide được coi là liệu pháp thay thế khi không thể sử dụng các loại thuốc kháng sinh truyền thống. Giống như tetracycline, macrolide có một số đặc tính chống viêm nhưng cơ chế tác dụng cụ thể trong điều trị mụn vẫn chưa được biết rõ. Erythromycin và azithromycin được FDA phân loại là loại B dành cho thai kỳ, mặc dù phần lớn được coi là an toàn khi sử dụng trong thai kỳ, nhưng vẫn có các báo cáo về dị tật tim thai nhi và việc sử dụng kéo dài có liên quan đến độc tính trên gan ở 10-15% bệnh nhân mang thai.
Liệu pháp nội tiết tố rất hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá ở phụ nữ trưởng thành, ngay cả ở những bệnh nhân không có thay đổi nội tiết tố huyết thanh. Chúng đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân bị tăng tiết bã nhờn nặng, bùng phát trước kỳ kinh nguyệt, rối loạn nội tiết, mụn trứng cá viêm dai dẳng không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường, mụn trứng cá khởi phát muộn, rụng tóc androgen, và khi cần hoặc muốn sử dụng biện pháp tránh thai đường uống.
Liệu pháp nội tiết có thể được áp dụng bằng cách sử dụng một số hợp chất nhắm vào tình trạng tăng androgen hoặc sự tăng nhạy cảm của androgen receptor (AR), như thuốc ức chế AR, thuốc tránh thai đường uống hạn chế sản xuất androgen buồng trứng, hoặc glucocorticoid ức chế sản xuất androgen tuyến thượng thận. Liệu pháp nội tiết chủ yếu nhắm vào việc sản xuất bã nhờn, do đó cần được bổ sung bằng các tác nhân khác như kháng sinh hoặc liệu pháp bôi ngoài da như azelaic acid, retinoid. benzoyl peroxide...
Thuốc ức chế thụ thể androgen thường được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá ở phụ nữ trưởng thành. Các thuốc thường được sử dụng là cyproterone acetate, spironolactone, drospirenone và flutamide, không chỉ hiệu quả trong việc làm sạch mụn trứng cá trên mặt mà còn hiệu quả trong việc làm sạch mụn trứng cá thân mình.
Thuốc tránh thai đường uống ức chế sản xuất androgen buồng trứng, chứa estrogen dưới dạng ethinylestradiol kết hợp với progestin có hoạt tính kháng androgen được khuyến nghị để điều trị mụn trứng cá ở phụ nữ trưởng thành từ nhẹ đến trung bình. Hiện có bốn loại thuốc tránh thai uống được FDA chấp thuận để điều trị mụn trứng cá: ethinylestradiol/norgestimate, ethinylestradiol/norethindrone acetate/ferrous fumarate, ethinylestradiol/drospirenone và ethinylestradiol/drospirenone/levomefolate. Cần lưu ý các chống chỉ định tuyệt đối và tương đối của thuốc tránh thai đường uống như mang thai, đang bị ung thư vú, cho con bú <6 tuần sau sinh, đái tháo đường có tổn thương cơ quan đích hoặc kéo dài hơn 20 năm, tuổi ≥35 và hút thuốc lá nhiều, tiền sử hoặc hiện đang bị huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc thuyên tắc phổi, phẫu thuật lớn với bất động kéo dài, tiền sử hoặc hiện đang bị bệnh tim thiếu máu cục bộ, tiền sử tai biến mạch máu não, viêm gan virus đang hoạt động, xơ gan mất bù nặng và khối u gan...
Corticosteroid liều thấp, như prednisone 2,5 hoặc 5mg, có thể ức chế sản xuất androgen tuyến thượng thận, được dùng trong điều trị ngắn hạn mụn trứng cá rất nặng.
Isotretinoin là retinoid đường uống được ưu tiên sử dụng trong điều trị mụn trứng cá từ trung bình đến nặng, khi các thuốc bôi ngoài da đơn thuần hoặc các thuốc khác không hiệu quả, hoặc là phương pháp điều trị đầu tay cho mụn trứng cá dạng nang-nốt. Isotretinoin có hiệu quả chống lại cả bốn cơ chế sinh lý bệnh của mụn trứng cá: tăng tiết bã nhờn, tăng sinh C. acnes, viêm và tăng sừng/sinh nhân mụn.
Isotretinoin thường được bắt đầu với liều khởi đầu 0,5 mg/kg/ngày trong tháng đầu tiên và sau đó tăng lên 1 mg/kg/ngày tùy theo khả năng dung nạp, sau bữa ăn (tốt nhất là chất béo), trong thời gian từ 6 đến 12 tháng, với mục tiêu đạt liều tích lũy từ 120 đến 150 mg/kg.
Isotretinoin liều thấp (0,25-0,4 mg/kg/ngày) và chế độ liều tích lũy thấp hơn có thể được sử dụng để giảm thiểu các tác dụng phụ liên quan đến liệu pháp retinoid toàn thân, từ đó cải thiện khả năng dung nạp và tăng sự hài lòng của bệnh nhân.
Các tác dụng phụ phổ biến nhất là trên niêm mạc da: viêm môi, khô mắt, viêm kết mạc, khô mũi, chảy máu cam và viêm da kích ứng. Các bất thường xét nghiệm có thể bao gồm tăng men gan, tăng nồng độ triglyceride và cholesterol, tăng tỷ lệ LDL và giảm tỷ lệ HDL. Gây quái thai là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất và không thể hồi phục. Việc thai nhi tiếp xúc với isotretinoin, bất kể liều lượng, bất cứ lúc nào trong thai kỳ, nhưng đặc biệt là trong ba tháng đầu, có thể gây ra các dị tật nghiêm trọng, với tỷ lệ mắc khoảng 28%.
Trong chế phẩm uống chứa 200mg kẽm nguyên tố/ngày có thể có hiệu quả trong điều trị các tổn thương viêm do mụn trứng cá.
Một số tác giả liên kết các cảm xúc như sợ hãi, lo lắng và trầm cảm với những thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột, cho rằng những thay đổi này có thể dẫn đến tình trạng viêm cục bộ và toàn thân, được gọi là lý thuyết não-ruột-da. Cả các nghiên cứu trên động vật và trên người đều chứng minh rằng căng thẳng phá vỡ sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột bình thường, đặc biệt ảnh hưởng đến các loài Lactobacillus và Bifidobacterium. Các tác nhân gây căng thẳng về mặt tâm lý kích thích các vi khuẩn đường ruột tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh (acetylcholine, serotonin, norepinephrine), có thể đi qua niêm mạc ruột và xâm nhập vào máu, cuối cùng dẫn đến tình trạng viêm toàn thân. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy probiotics đường uống mang lại lợi ích lâm sàng đối với mụn, đặc biệt là trong việc giảm các tổn thương viêm và cải thiện mức độ nghiêm trọng của điểm mụn.
Dược mỹ phẩm: Dược mỹ phẩm trị mụn bao gồm các chất làm sạch dành cho da dầu hoặc da nhạy cảm, chất điều hòa tiết bã nhờn, sản phẩm kháng viêm, dưỡng ẩm và chống nắng (ngăn ngừa tăng sắc tố sau viêm).
Điều trị mụn trứng cá tại chỗ và toàn thân có thể gây khô da, kích ứng, tổn thương hàng rào biểu bì, tăng mất nước qua biểu bì và viêm, đồng thời có thể làm giảm độ bám dính. Sản phẩm dưỡng ẩm có thể góp phần làm giảm các tác dụng phụ này của các sản phẩm bôi ngoài da và isotretinoin đường uống bằng cách bảo vệ hàng rào biểu bì, là yếu tố cần thiết để ngăn ngừa hoặc giảm viêm.
Sản phẩm làm sạch và dưỡng ẩm là thành phần rất quan trọng trong bất kỳ phác đồ điều trị nào cho bệnh nhân mụn ở người trưởng thành, đặc biệt là ở phụ nữ. Việc sử dụng sản phẩm làm sạch và dưỡng ẩm có liên quan đến việc cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, từ đó làm tăng kết quả điều trị, ưu tiên các loại dưỡng ẩm không gây mụn dạng nước, chứa ít thành phần gây dị ứng.
Mụn ở người trưởng thành có khả năng tái phát cao ngay cả sau khi điều trị kéo dài, do đó liệu pháp duy trì rất quan trọng đối với bệnh nhân mụn để giảm thiểu khả năng tái phát.
Azelaic acid 15% hoặc 20%, tretinoin 0,025% hoặc 0,05% và adapalene 0,1% được khuyến cáo được sử dụng như liệu pháp duy trì trong mụn ở người trưởng thành.
Ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, azelaic acid 15% hoặc 20% là một lựa chọn ưu tiên.
Không sử dụng kháng sinh bôi ngoài da hoặc toàn thân làm liệu pháp duy trì.
Do tính tương đối an toàn trong thai kỳ, azelaic acid bôi tại chỗ (15% hoặc 20%) hoặc BPO (2,5-5%) được khuyến cáo là liệu pháp lựa chọn đầu tay cho những bệnh nhân này.
Việc kết hợp BPO với các kháng sinh khác như erythromycin hoặc clindamycin cũng có thể được cân nhắc ở những bệnh nhân bị mụn nặng. Ở những bệnh nhân không đáp ứng với kháng sinh bôi ngoài da, có thể cân nhắc sử dụng erythromycin hoặc clindamycin toàn thân dựa trên đánh giá tỷ lệ lợi ích/ rủi ro.
Ở bệnh nhân bị mụn dạng nang, có thể cân nhắc dùng corticosteroid bôi tại chỗ hoặc một liệu trình corticosteroid toàn thân ngắn ngày.
Lột da hóa học bề mặt được khuyến cáo là liệu pháp hỗ trợ.
Azelaic acid là thuốc nhóm B trong thai kỳ, chưa có báo cáo nào về tác dụng gây quái thai khi được dùng bôi ngoài da (15-20%), nên được xem xét là thuốc lựa chọn đầu tay cho bệnh nhân mụn là ở phụ nữ mang thai và cho con bú,
Đối với phụ nữ mang thai bị mụn không đáp ứng với các liệu pháp bôi ngoài da, có thể cân nhắc sử dụng glucocorticoid toàn thân hoặc kháng sinh (erythromycin hoặc clindamycin) sau ba tháng đầu của thai kỳ.
Điều trị bằng ánh sáng, các thủ thuật cơ học tại chỗ và lột da bằng hóa chất được khuyến cáo là liệu pháp hỗ trợ, có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm phù hợp.
Cá nhân mình thích các giải pháp điều trị mụn không dùng thuốc, nên chỉ hướng dẫn các bạn điều trị mụn bằng các thiết bị phát năng lượng như laser và ánh sáng song song chăm sóc da đúng cách ở nhà bằng các sản phẩm Mỹ phẩm chất lượng để duy trì. Mình tin đây là xu hướng của tương lai khi các liệu pháp dùng thiết bị năng lượng trong điều trị mụn được các nghiên cứu gần đây chứng minh là cho hiệu quả lâu dài với tác dụng phụ tối thiểu, nhiều bệnh nhân hiện nay cũng cho biết đã quá thất vọng với những tác dụng phụ của việc điều trị mụn bằng thuốc trước đó.
Tham khảo thêm các sản phẩm chăm sóc da mụn ở phụ nữ trưởng thành tại: https://edallyhanquoc.vn/my-pham-edally-ex-han-quoc.html
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như chính sách đại lý xin vui lòng liên hệ edallyhanquoc.vn qua Hotline/Zalo: 0902.158.663 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.
Chia sẻ bài viết:
건강미인의 에너지 비법
TRUNG TÂM TINH DẦU THÔNG ĐỎ HÀN QUỐC EDALLY BH
BT 09 - KĐT Resco, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
Phố Tăng, Đông Hưng, Thái Bình, Việt Nam
0902.158.663 / 0908.062.668
edallyhq@gmail.com