Có lẽ cũng còn rất rất nhiều người mơ hồ thắc mắc sao không dùng thuốc! Đặt stent không có nghĩa là tim bị viêm (viêm cơ tim).
Stent không liên quan trực tiếp đến viêm: Đặt stent chủ yếu giải quyết vấn đề cơ học (tắc nghẽn mạch máu), không phải điều trị viêm.
Đặt stent giữ cho động mạch mở, đảm bảo cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim, giảm triệu chứng (đau ngực) và nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Stent chủ yếu được sử dụng để điều trị hẹp hoặc tắc động mạch vành do xơ vữa hoặc cục máu đông trong bệnh mạch vành, không phải để điều trị viêm cơ tim. Cụ thể là bệnh mạch vành, xảy ra khi các động mạch vành (động mạch cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim) bị hẹp hoặc tắc nghẽn do:
Mảng xơ vữa: Sự tích tụ của cholesterol, chất béo, và các chất khác tạo thành mảng bám trong lòng động mạch, làm hẹp mạch máu.
Cục máu đông: Mảng xơ vữa có thể vỡ, dẫn đến hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần động mạch.
Co thắt mạch vành: Động mạch vành co lại bất thường, làm giảm lưu lượng máu.
Những tình trạng này gây thiếu máu cục bộ cơ tim, dẫn đến các triệu chứng như đau thắt ngực (angina), khó thở, hoặc nguy hiểm hơn là nhồi máu cơ tim (heart attack). Đặt stent giúp giải quyết vấn đề này bằng cách mở rộng lòng động mạch, khôi phục dòng máu đến cơ tim.
Đặt stent là một thủ thuật can thiệp mạch vành qua da (PCI) nhằm mở rộng động mạch vành bị hẹp hoặc tắc do mảng xơ vữa hoặc cục máu đông, giúp khôi phục lưu lượng máu đến cơ tim.
Giảm triệu chứng đau thắt ngực: Khi động mạch vành bị hẹp, cơ tim không nhận đủ oxy, gây đau ngực khi gắng sức hoặc nghỉ ngơi. Stent giúp khôi phục dòng máu, giảm hoặc loại bỏ triệu chứng.
Điều trị nhồi máu cơ tim cấp: Trong trường hợp nhồi máu cơ tim do tắc nghẽn đột ngột, đặt stent là phương pháp khẩn cấp để mở động mạch, cứu cơ tim khỏi tổn thương vĩnh viễn.
Ngăn ngừa biến chứng: Tắc nghẽn mạch vành có thể dẫn đến suy tim, loạn nhịp tim, hoặc đột tử. Stent giúp giảm nguy cơ này.
Cải thiện chất lượng cuộc sống: Bệnh nhân sau khi đặt stent thường ít đau ngực hơn, tăng khả năng hoạt động thể chất và giảm nguy cơ nhập viện.
Động mạch vành hẹp đáng kể (thường >70%) được xác định qua chụp mạch vành hoặc CT mạch vành.
Đau thắt ngực không kiểm soát được bằng thuốc (như Nitroglycerin, chẹn beta, hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu).
Nhồi máu cơ tim cấp (STEMI hoặc NSTEMI) với bằng chứng tắc nghẽn động mạch. Cục máu đông chặn động mạch, làm cơ tim thiếu oxy.
Kết quả kiểm tra gắng sức (stress test) cho thấy thiếu máu cơ tim nghiêm trọng.
Liên quan đến viêm cơ tim: Viêm cơ tim (myocarditis), đặt stent không phải là phương pháp điều trị chính, vì viêm cơ tim chủ yếu do viêm nhiễm hoặc phản ứng miễn dịch, không phải tắc nghẽn mạch vành. Tuy nhiên, nếu viêm cơ tim dẫn đến biến chứng như suy tim hoặc tổn thương mạch vành thứ phát (hiếm gặp), bác sĩ có thể cân nhắc can thiệp mạch vành, bao gồm đặt stent, để đảm bảo cung cấp máu cho tim. Trong trường hợp này, stent thường được xem xét nếu có bằng chứng về hẹp mạch vành hoặc thiếu máu cơ tim. Viêm cơ tim hiếm khi dẫn đến hẹp động mạch vành cần đặt stent, trừ khi có biến chứng đặc biệt như tổn thương mạch vành thứ phát hoặc viêm mạn tính gây xơ hóa mạch.
Trường hợp hiếm gặp khác: Một số bệnh lý viêm (như bệnh Kawasaki ở trẻ em hoặc viêm mạch hệ thống) có thể gây tổn thương động mạch vành, dẫn đến hẹp mạch và cần đặt stent.
Nếu viêm cơ tim gây suy tim nặng hoặc tổn thương mạch vành gián tiếp (do viêm kéo dài), bác sĩ có thể cân nhắc can thiệp mạch vành, nhưng đây không phải là điều trị chính cho viêm cơ tim.
Viêm cơ tim là một bệnh lý khác, liên quan đến viêm mô tim và được điều trị bằng các phương pháp như thuốc chống viêm hoặc hỗ trợ chức năng tim.
Virus: Như enterovirus, parvovirus B19, hoặc SARS-CoV-2.
Bệnh tự miễn: Hệ miễn dịch tấn công nhầm mô tim (ví dụ: lupus, viêm cơ tim tế bào khổng lồ).
Nhiễm trùng khác: Vi khuẩn, nấm, hoặc ký sinh trùng.
Tác nhân khác: Độc tố, thuốc, hoặc phản ứng sau tiêm vaccine (hiếm gặp).
Triệu chứng: Đau ngực, mệt mỏi, khó thở, rối loạn nhịp tim, hoặc suy tim trong trường hợp nặng.
Điều trị: Tập trung vào giảm viêm (dùng thuốc và các liệu pháp miễn dịch, thuốc sinh học. Điều trị nguyên nhân (kháng virus, kháng sinh), và hỗ trợ chức năng tim (thuốc suy tim, máy hỗ trợ).
Liệu pháp miễn dịch, thuốc sinh học: Các nghiên cứu gần đây (như nghiên cứu về Rilonacept) đang khám phá các thuốc chống viêm mới để điều trị viêm cơ tim do viêm lympho.
Hỗ trợ cơ học: Trong trường hợp viêm cơ tim nặng dẫn đến suy tim cấp, các thiết bị như bơm bóng trong động mạch chủ (IABP) hoặc thiết bị hỗ trợ tâm thất trái (LVAD) có thể được sử dụng.
Y học cổ truyền kết hợp với tây y: một số nước châu Á, việc kết hợp Đông y (các thảo dược hoạt huyết thông mạch) với Tây y đang ngày càng phổ biến để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
Hỏi bác sĩ chuyên khoa tim mạch: Yêu cầu giải thích lý do đặt stent (thường dựa trên kết quả chụp mạch vành hoặc siêu âm tim).
Kiểm tra triệu chứng: Nếu có sốt, mệt mỏi toàn thân, đau ngực không liên quan gắng sức, hoặc tiền sử nhiễm virus gần đây, có thể gợi ý viêm cơ tim. Nếu đau ngực khi gắng sức, giảm khi nghỉ, hoặc có yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, béo phì, hút thuốc, thì khả năng cao là bệnh mạch vành.
Yêu cầu xét nghiệm bổ sung: Nếu nghi ngờ viêm cơ tim, bác sĩ có thể chỉ định MRI tim, xét nghiệm troponin, hoặc sinh thiết cơ tim để xác định rõ nguyên nhân.
Ngoài ra, người bệnh hãy chủ động sử dụng mỗi ngày 2 viên Tinh dầu thông đỏ Edally Pine Needle Capsule để loại bỏ mỡ máu và các mảng xơ vữa động mạch cũng như phá hủy và ngăn ngừa hình thành cục máu đông, từ đó làm sạch mạch máu, bạn có thể giảm nguy cơ phải đặt stent và bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình.
Link sản phẩm: https://edallyhanquoc.vn/tinh-dau-thong-do-edally-han-quoc-new.html
Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như chính sách đại lý xin vui lòng liên hệ edallyhanquoc.vn qua Hotline/Zalo: 0902.158.663 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.
Chia sẻ bài viết:
건강미인의 에너지 비법
TRUNG TÂM TINH DẦU THÔNG ĐỎ HÀN QUỐC EDALLY BH
BT 09 - KĐT Resco, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
Phố Tăng, Đông Hưng, Thái Bình, Việt Nam
0902.158.663 / 0908.062.668
edallyhq@gmail.com