Hotline

0902158663
MENU
0
14/01/2025 - 9:12 PMedallyhanquoc.vn 38 Lượt xem

Đột quỵ là một sự kiện nghiêm trọng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Thời gian hồi phục sau đột quỵ được tính từ ngày bệnh nhân bắt đầu điều trị, bao gồm cả việc điều trị tại bệnh viện và việc chăm sóc tại nhà.

Không có một quy luật chung về thời gian tự khỏi sau đột quỵ và mỗi người trải qua hành trình hồi phục riêng biệt. Thời gian này có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

Đột quỵ kéo dài bao lâu thì có thể tự khỏi hoàn toàn?

Đột quỵ kéo dài bao lâu thì có thể tự khỏi hoàn toàn?

Khả năng phục hồi sau đột quỵ phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc hiểu rõ những yếu tố dưới đây có thể giúp bệnh nhân và gia đình chuẩn bị tâm lý và thực hiện các biện pháp hỗ trợ phù hợp.

1. Khả năng phục hồi sau đột quỵ phụ thuộc vào độ tuổi và sức khỏe tổng thể

Khả năng phục hồi sau đột quỵ không chỉ phụ thuộc vào tình trạng tổn thương não mà còn bị ảnh hưởng đáng kể bởi độ tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Hai yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tốc độ và mức độ phục hồi.

1.1. Độ tuổi ảnh hưởng đến khả năng phục hồi sau đột quỵ như thế nào?

Đột quỵ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng mức độ phục hồi giữa các nhóm tuổi có sự khác biệt lớn:

Người trẻ (dưới 40 tuổi): Ở người trẻ, não bộ có tính linh hoạt cao hơn (neuroplasticity). Điều này có nghĩa là các tế bào thần kinh khỏe mạnh có khả năng tái tổ chức và bù đắp cho những vùng bị tổn thương tốt hơn. Do đó, bệnh nhân trẻ tuổi thường phục hồi nhanh hơn và có cơ hội lấy lại hoàn toàn chức năng bị mất.

Người lớn tuổi (trên 60 tuổi): Ở người già, tính linh hoạt của não giảm dần theo thời gian, khả năng tái tổ chức tế bào thần kinh cũng yếu hơn. Thêm vào đó, người lớn tuổi thường có các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường, và bệnh mạch vành, làm tăng nguy cơ tổn thương não nghiêm trọng và kéo dài quá trình phục hồi.

1.2. Sức khỏe tổng thể đóng vai trò quan trọng ra sao trong việc phục hồi sau đột quỵ?

Tình trạng tim mạch: Người có sức khỏe tim mạch tốt thường có lưu lượng máu và oxy ổn định đến não, giúp hạn chế tổn thương não sau đột quỵ và cải thiện khả năng phục hồi. Ngược lại, người có tiền sử tăng huyết áp, bệnh mạch vành, hoặc cholesterol cao dễ gặp phải tổn thương nghiêm trọng hơn.

Tình trạng thần kinh: Những người không có bệnh lý thần kinh nền như động kinh, sa sút trí tuệ hoặc bệnh Parkinson thường có khả năng phục hồi tốt hơn, vì hệ thần kinh của họ ít chịu thêm gánh nặng.

Thể chất: Bệnh nhân có sức khỏe tổng thể tốt, chẳng hạn như cân nặng hợp lý, chế độ ăn uống lành mạnh, và tập thể dục thường xuyên, thường có nền tảng tốt hơn để phục hồi. Cơ thể khỏe mạnh giúp duy trì khả năng vận động và phục hồi chức năng sau đột quỵ.

Tâm lý và tinh thần: Một thái độ tích cực, tinh thần kiên cường có thể thúc đẩy quá trình phục hồi. Người bệnh trầm cảm hoặc lo âu thường có xu hướng phục hồi chậm hơn.

1.3. Vai trò của yếu tố hỗ trợ bên ngoài đối với việc phục hồi sau đột quỵ

Gia đình và môi trường: Một môi trường sống hỗ trợ với sự chăm sóc chu đáo từ gia đình hoặc người thân có thể giúp bệnh nhân đột quỵ phục hồi nhanh hơn. Người thân đóng vai trò không chỉ là hỗ trợ thể chất mà còn là nguồn động lực tinh thần quan trọng.

Phục hồi chức năng: Với sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế và các chương trình phục hồi chức năng, kể cả người lớn tuổi hoặc người có sức khỏe yếu vẫn có thể đạt được tiến triển tốt trong việc phục hồi.

Độ tuổi và sức khỏe tổng thể là yếu tố không thể thay đổi, nhưng sự kết hợp giữa chăm sóc y tế kịp thời và hỗ trợ thích hợp từ gia đình và chuyên gia có thể giúp bệnh nhân cải thiện cơ hội phục hồi. Với sự điều trị đúng cách, ngay cả những bệnh nhân lớn tuổi hoặc có sức khỏe yếu cũng có thể cải thiện chất lượng cuộc sống đáng kể sau đột quỵ.

2. Khả năng phục hồi sau đột quỵ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của đột quỵ

Mức độ nghiêm trọng của đột quỵ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng phục hồi. Đột quỵ có thể được chia thành nhiều mức độ, từ nhẹ, trung bình đến nặng, dựa trên diện tích não bị tổn thương, loại đột quỵ (nhồi máu não hoặc xuất huyết não), và tác động của nó lên chức năng cơ thể.

2.1. Các mức độ nghiêm trọng của đột quỵ

Mức độ nghiêm trọng của đột quỵ được đánh giá dựa trên các yếu tố như kích thước và vị trí tổn thương, loại đột quỵ (thiếu máu não hoặc xuất huyết não), và các triệu chứng lâm sàng. Hiểu rõ về các mức độ nghiêm trọng này giúp định hướng điều trị và dự đoán khả năng hồi phục:

Đột quỵ nhẹ:

Đột quỵ nhẹ, còn gọi là cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA - Transient Ischemic Attack), xảy ra khi dòng máu lên não bị gián đoạn tạm thời nhưng không gây tổn thương não vĩnh viễn.

Triệu chứng: Các triệu chứng như tê yếu một bên cơ thể, khó nói, hoặc chóng mặt chỉ kéo dài vài phút đến vài giờ và thường tự phục hồi.

Khả năng phục hồi: Đa số bệnh nhân có thể phục hồi hoàn toàn mà không cần can thiệp phức tạp. Tuy nhiên, đột quỵ nhẹ là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ đột quỵ nặng trong tương lai.

Đột quỵ trung bình:

Đột quỵ trung bình gây tổn thương đáng kể đến mô não nhưng không lan rộng.

Triệu chứng: Bệnh nhân có thể bị yếu liệt một bên cơ thể, mất khả năng nói hoặc nhận thức, nhưng vẫn giữ được ý thức.

Khả năng phục hồi: Việc phục hồi phụ thuộc vào điều trị sớm và chương trình phục hồi chức năng. Bệnh nhân thường cần vài tháng đến một năm để lấy lại phần lớn chức năng cơ thể.

Đột quỵ nặng:

Đột quỵ nặng thường liên quan đến tổn thương lan rộng ở não, thường do xuất huyết não hoặc nhồi máu lớn.

Triệu chứng: Bệnh nhân có thể mất ý thức, bị liệt toàn bộ cơ thể một bên, hoặc gặp khó khăn trong hô hấp và chức năng sống.

Khả năng phục hồi: Trong nhiều trường hợp, khả năng phục hồi hoàn toàn là rất thấp. Bệnh nhân có thể cần sự hỗ trợ dài hạn và đối mặt với các di chứng như liệt, rối loạn ngôn ngữ, hoặc sa sút trí tuệ.

2.2. Đột quỵ nhẹ và thời gian phục hồi

Bệnh nhân đột quỵ nhẹ thường phục hồi nhanh hơn so với các dạng khác. Một số trường hợp không cần can thiệp y tế phức tạp, nhưng điều này không có nghĩa là bệnh nhân được an toàn. Theo các nghiên cứu, 1/3 bệnh nhân bị đột quỵ nhẹ có nguy cơ cao tái phát đột quỵ nặng trong vòng 90 ngày nếu không được điều trị dự phòng.

2.3. Đột quỵ nặng và khả năng hồi phục thấp

Khi tổn thương não lan rộng hoặc xảy ra ở vùng quan trọng (như thân não), khả năng phục hồi trở nên khó khăn hơn. Các di chứng lâu dài như:

Liệt toàn bộ hoặc bán thân: Khi các tế bào thần kinh kiểm soát vận động bị tổn thương nghiêm trọng.

Rối loạn ngôn ngữ: Do vùng não liên quan đến ngôn ngữ bị tổn thương.

Rối loạn nhận thức: Bao gồm mất trí nhớ, khó tập trung hoặc thay đổi hành vi.

Bệnh nhân đột quỵ nặng thường cần chương trình phục hồi dài hạn, kết hợp vật lý trị liệu, trị liệu ngôn ngữ, và sự chăm sóc từ chuyên gia y tế.

2.4. Các yếu tố làm gia tăng mức độ nghiêm trọng của đột quỵ

Thời gian dòng máu bị gián đoạn: Càng kéo dài, tổn thương não càng nghiêm trọng.

Huyết áp cao hoặc thấp đột ngột: Làm tăng nguy cơ tổn thương rộng hơn trong não.

Xuất huyết: Đột quỵ do xuất huyết thường nguy hiểm hơn đột quỵ do nhồi máu não vì nó gây áp lực lên não và có thể lan rộng.

Đột quỵ bỗng nhiên gõ cửa, ai sẽ là người bảo vệ vợ con bạn?

Đột quỵ bỗng nhiên gõ cửa, ai sẽ là người bảo vệ vợ con bạn?

Mức độ nghiêm trọng của đột quỵ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng phục hồi. Đột quỵ nhẹ thường có tiên lượng tốt hơn, trong khi đột quỵ nặng đòi hỏi sự can thiệp phức tạp và phục hồi kéo dài. Việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp giảm thiểu tác động nghiêm trọng của đột quỵ lên cơ thể và não bộ.

3. Khả năng phục hồi sau đột quỵ phụ thuộc vào vị trí của đột quỵ

Vị trí xảy ra đột quỵ trong não đóng vai trò quyết định mức độ nghiêm trọng của tổn thương và khả năng phục hồi của bệnh nhân. Não bộ là cơ quan phức tạp, mỗi vùng đảm nhiệm các chức năng riêng biệt như vận động, ngôn ngữ, cảm giác, thị giác và nhận thức. Tổn thương ở từng khu vực sẽ dẫn đến các hậu quả khác nhau và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục.

3.1. Đột quỵ ở bán cầu não trái

Bán cầu não trái chịu trách nhiệm chính về ngôn ngữ, giao tiếp, logic, và kiểm soát vận động bên phải cơ thể.

Hậu quả của tổn thương đột quỵ ở bán cầu não trái:

Khi đột quỵ xảy ra ở bán cầu não trái, bệnh nhân có thể gặp các vấn đề như:

Mất khả năng ngôn ngữ (aphasia): Bao gồm mất khả năng nói, hiểu, đọc, hoặc viết.

Liệt hoặc yếu một bên (hemiparesis): Thường là ở nửa bên phải cơ thể.

Khó khăn trong tư duy logic: Giảm khả năng giải quyết vấn đề hoặc suy luận.

Khả năng phục hồi đột quỵ ở bán cầu não trái:

Đột quỵ ở bán cầu não trái thường ảnh hưởng lớn đến khả năng giao tiếp, làm chậm quá trình phục hồi vì ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong trị liệu.

Với sự hỗ trợ từ chuyên gia ngôn ngữ trị liệu và các bài tập vận động, bệnh nhân có thể dần phục hồi, nhưng quá trình này có thể mất nhiều tháng hoặc thậm chí vài năm.

3.2. Đột quỵ ở bán cầu não phải

Bán cầu này kiểm soát chức năng sáng tạo, cảm xúc, nhận thức không gian và vận động nửa bên trái cơ thể.

Hậu quả của tổn thương đột quỵ ở bán cầu não phải:

Đột quỵ ở bán cầu não phải thường gây ra:

Mất nhận thức không gian (spatial neglect): Bệnh nhân không nhận biết hoặc không để ý đến nửa bên trái cơ thể hoặc môi trường xung quanh.

Liệt hoặc yếu một bên (hemiparesis): Ảnh hưởng nửa bên trái cơ thể.

Thay đổi cảm xúc và hành vi: Bao gồm sự bốc đồng, thiếu kiên nhẫn, hoặc khó kiểm soát cảm xúc.

Khả năng phục hồi đột quỵ ở bán cầu não phải:

Các vấn đề về nhận thức không gian có thể kéo dài, nhưng vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý có thể cải thiện.

Bệnh nhân cần nhiều thời gian để thích nghi và phục hồi chức năng cơ bản.

3.3. Đột quỵ ở thân não

Thân não kiểm soát các chức năng sống cơ bản như nhịp thở, nhịp tim, và ý thức. Nó cũng là trung tâm điều khiển chuyển động mắt, nuốt, và thăng bằng.

Hậu quả của tổn thương đột quỵ ở thân não:

Đột quỵ ở thân não thường rất nghiêm trọng, gây ra:

Mất ý thức hoặc hôn mê.

Liệt toàn thân (locked-in syndrome): Bệnh nhân có thể mất hoàn toàn khả năng cử động trừ cử động mắt.

Rối loạn chức năng sống: Bao gồm khó thở, khó nuốt, và mất thăng bằng.

Khả năng phục hồi đột quỵ ở thân não:

Đây là loại đột quỵ khó phục hồi nhất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu bệnh nhân được điều trị kịp thời và tham gia chương trình phục hồi chuyên sâu, họ có thể cải thiện chức năng cơ bản.

3.4. Đột quỵ ở tiểu não

Tiểu não chịu trách nhiệm về sự phối hợp vận động, thăng bằng và kiểm soát các cử động chính xác.

Hậu quả của tổn thương đột quỵ ở tiểu não:

Mất thăng bằng: Bệnh nhân khó đi đứng hoặc giữ thăng bằng.

Chóng mặt và buồn nôn: Do ảnh hưởng đến hệ thống tiền đình.

Rối loạn vận động chính xác: Các cử động tinh vi trở nên khó khăn.

Khả năng phục hồi đột quỵ ở tiểu não:

Đột quỵ ở tiểu não thường có tiên lượng tốt hơn các vị trí khác, vì tiểu não không tham gia trực tiếp vào các chức năng sống hoặc nhận thức cao cấp.

Vật lý trị liệu tập trung vào cải thiện thăng bằng và phối hợp vận động có thể mang lại kết quả tốt.

3.5. Đột quỵ ở vùng sâu của não (thalamus, basal ganglia)

Các cấu trúc như đồi thị (thalamus) và hạch nền (basal ganglia) đóng vai trò quan trọng trong cảm giác, vận động, và điều hòa hành vi.

Hậu quả của tổn thương đột quỵ ở vùng sâu của não:

Rối loạn cảm giác: Mất cảm giác ở một nửa cơ thể hoặc cảm giác đau mãn tính.

Rối loạn vận động: Bao gồm run, co giật, hoặc cử động không tự chủ.

Thay đổi hành vi: Gặp khó khăn trong điều chỉnh cảm xúc hoặc hành vi.

Khả năng phục hồi đột quỵ ở vùng sâu của não:

Các bài tập vật lý trị liệu và trị liệu cảm giác có thể giúp cải thiện tình trạng, nhưng bệnh nhân thường cần thời gian dài để hồi phục.

Vị trí của đột quỵ quyết định loại chức năng bị ảnh hưởng và khả năng phục hồi của bệnh nhân. Đột quỵ ở vùng quan trọng như thân não hoặc bán cầu não trái thường gây ra di chứng nghiêm trọng và khó phục hồi hơn so với tiểu não hoặc vùng sâu của não. Tuy nhiên, với sự điều trị đúng cách, kết hợp vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý, bệnh nhân có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và khôi phục một phần chức năng.

4. Khả năng phục hồi sau đột quỵ phụ thuộc vào điều trị sớm hay muộn

Thời gian là yếu tố quan trọng nhất trong việc quyết định mức độ phục hồi sau đột quỵ. Đột quỵ là một tình trạng cấp cứu y tế, trong đó từng phút đều ảnh hưởng trực tiếp đến lượng mô não bị tổn thương. Việc phát hiện và điều trị sớm không chỉ làm tăng khả năng cứu sống bệnh nhân mà còn cải thiện đáng kể khả năng hồi phục và giảm thiểu di chứng lâu dài.

4.1. Thời gian vàng trong điều trị đột quỵ

Đây là khoảng thời gian từ khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng đột quỵ đến khi bệnh nhân được can thiệp y tế. Thông thường, thời gian vàng là 4,5 giờ đầu đối với đột quỵ thiếu máu não (ischemic stroke) – dạng đột quỵ phổ biến nhất.

Tại sao thời gian vàng trong điều trị đột quỵ lại quan trọng?

Trong mỗi phút đột quỵ không được điều trị, có khoảng 1,9 triệu tế bào não chết đi. Điều này làm tăng nguy cơ tổn thương vĩnh viễn. Can thiệp y tế trong thời gian vàng có thể:

Khôi phục lưu thông máu: Thông qua thuốc tiêu sợi huyết (tPA) hoặc các phương pháp can thiệp khác.

Ngăn ngừa tổn thương lan rộng: Giảm nguy cơ tử vong và mức độ nghiêm trọng của di chứng.

4.2. Phát hiện sớm dấu hiệu đột quỵ

Nhận biết sớm các triệu chứng đột quỵ là yếu tố quyết định để đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế kịp thời. Một cách phổ biến để nhận biết là áp dụng nguyên tắc BE FAST:

  • B (Balance) - Mất thăng bằng, đau đầu, chóng mặt.

  • E (Eyesight) - Tầm nhìn bị mờ đột ngột, mất thị lực một phần hoặc toàn phần.

  • F (Face) - Mặt mất cân đối, cười méo miệng và nhân trung lệch.

  • A (Arm) - Cánh tay đột ngột mất sức và liệt dần.

  • S (Speech) - Khó nói, phát âm không rõ.

  • T (Time) - Lập tức gọi 115 hoặc bệnh viện gần nhất có điều trị đột quỵ. 4.3. Điều trị sớm trong đột quỵ thiếu máu não

4.3. Điều trị sớm trong đột quỵ thiếu máu não

Thuốc tiêu sợi huyết (tPA):

  • Được sử dụng trong 4,5 giờ đầu sau khi xuất hiện triệu chứng.

  • Tác dụng: Làm tan cục máu đông, khôi phục lưu thông máu đến não.

  • Hiệu quả: Bệnh nhân có khả năng hồi phục tốt hơn nếu được sử dụng tPA kịp thời.

Can thiệp cơ học (Mechanical thrombectomy):

  • Áp dụng trong 6-24 giờ đầu, đặc biệt với những cục máu đông lớn.

  • Phương pháp: Dùng thiết bị chuyên dụng để loại bỏ cục máu đông.

  • Hiệu quả: Tăng tỷ lệ sống sót và giảm di chứng nghiêm trọng.

4.4. Điều trị sớm trong đột quỵ xuất huyết não

Ngăn ngừa tổn thương lan rộng:

  • Kiểm soát huyết áp là yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ xuất huyết lan rộng.

  • Sử dụng thuốc giảm áp lực nội sọ hoặc can thiệp phẫu thuật khi cần.

Phẫu thuật:

  • Với các trường hợp máu tụ lớn, phẫu thuật có thể giúp loại bỏ khối máu tụ, giảm áp lực lên mô não và tăng khả năng phục hồi.

4.5. Tác động của điều trị muộn khi bị đột quỵ

Tổn thương vĩnh viễn:

  • Điều trị muộn có thể dẫn đến tổn thương không hồi phục tại các vùng não bị ảnh hưởng.

  • Ví dụ: Tế bào não chết không thể tái sinh, gây ra mất chức năng vận động, ngôn ngữ hoặc nhận thức.

Nguy cơ biến chứng:

  • Viêm phổi, loét do nằm lâu, hoặc cục máu đông thứ phát là các biến chứng thường gặp.

  • Tỷ lệ tử vong và mức độ di chứng lâu dài cũng cao hơn đáng kể.

4.6. Yếu tố sau điều trị đột quỵ: Phục hồi chức năng

Vai trò của phục hồi chức năng: Ngay cả khi được điều trị sớm, việc phục hồi chức năng sau đột quỵ vẫn rất quan trọng. Các phương pháp bao gồm:

  • Vật lý trị liệu: Giúp khôi phục chức năng vận động và thăng bằng.

  • Ngôn ngữ trị liệu: Phục hồi khả năng nói và giao tiếp.

  • Tâm lý trị liệu: Hỗ trợ tinh thần, giảm nguy cơ trầm cảm sau đột quỵ.

Thời điểm phục hồi chức năng:

  • Nên bắt đầu ngay khi tình trạng bệnh nhân ổn định.

  • Phục hồi sớm giúp tối ưu hóa khả năng tái tạo và thích nghi của não bộ.

Điều trị sớm là yếu tố quyết định đến khả năng phục hồi sau đột quỵ. Các can thiệp y tế trong thời gian vàng có thể giảm thiểu tổn thương não và tăng tỷ lệ hồi phục. Tuy nhiên, nếu điều trị muộn, nguy cơ di chứng nghiêm trọng và tổn thương vĩnh viễn sẽ tăng cao. Vì vậy, việc nhận biết dấu hiệu sớm và can thiệp kịp thời là chìa khóa để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân đột quỵ.

Việc điều trị sớm và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ, cũng như việc đánh giá thời gian hồi phục cần được thực hiện để theo dõi tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và điều chỉnh liệu trình điều trị nếu cần thiết, giúp rút ngắn thời gian hồi phục và ngăn ngừa những di chứng nghiêm trọng. Bệnh nhân cũng cần được chăm sóc và dinh dưỡng đúng cách để tăng tốc quá trình hồi phục.

Mặc dù đột quỵ rất nguy hiểm và để lại những di chứng nặng nề cho bản thân người bệnh cũng như gánh nặng cho gia đình và xã hội. Tuy nhiên, đột quỵ có thể được ngăn chặn nếu bạn chủ động phòng tránh bằng cách ăn uống khoa học, kiểm tra sức khỏe định kỳ, kiểm soát huyết áp và có lối sống lành mạnh và đặc biệt là sử dụng mỗi ngày 2 viên Tinh dầu thông đỏ Hàn Quốc Edally Pine Needle Capsule.

Tinh dầu thông đỏ Hàn Quốc Edally Pine Needle Capsule - Khắc tinh số 1 của đột quỵ

Tinh dầu thông đỏ Hàn Quốc Edally Pine Needle Capsule - Khắc tinh số 1 của đột quỵ

Link sản phẩm: https://edallyhanquoc.vn/tinh-dau-thong-do-edally-han-quoc-new.html

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình phục hồi sau đột quỵ và có quyết định hành động phù hợp.

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm cũng như chính sách đại lý xin vui lòng liên hệ edallyhanquoc.vn qua Hotline/Zalo: 0902.158.663 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.

Tin liên quan

Lý Do Xảy Ra Tụt Huyết Áp Và Cách Phòng Ngừa Lý Do Xảy Ra Tụt Huyết Áp Và Cách Phòng Ngừa
Tụt huyết áp là một tình trạng thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về nguyên nhân và cách phòng ngừa.
6 Sai Lầm Thường Gặp Khi Đo Huyết Áp Tại Nhà 6 Sai Lầm Thường Gặp Khi Đo Huyết Áp Tại Nhà
Bạn có biết đo huyết áp tại nhà đang trở thành xu hướng chăm sóc sức khỏe được nhiều người quan tâm và lựa chọn không? Chủ động theo dõi huyết áp tại...
Huyết Áp Kẹt Là Gì Và Có Nguy Hiểm Không? Huyết Áp Kẹt Là Gì Và Có Nguy Hiểm Không?
Có thể bạn đã từng nghe nói nhiều về tình trạng tăng huyết áp hoặc huyết áp thấp. Nhưng có một tình trạng huyết áp cũng không kém phần nguy hiểm nhưng ít...
Những Nguyên Nhân Thầm Lặng Khiến Trung Niên Dễ Tăng Cân Những Nguyên Nhân Thầm Lặng Khiến Trung Niên Dễ Tăng Cân
Tăng cân ở tuổi trung niên là một vấn đề phổ biến và gây phiền toái, đặc biệt khi cân nặng tăng lên mà không rõ nguyên nhân. Vấn đề cân nặng không chỉ...
6 Cách Phòng Ngừa Đột Quỵ Hiệu Quả 6 Cách Phòng Ngừa Đột Quỵ Hiệu Quả
Đột quỵ có thể xảy ra một cách đột ngột với bất cứ ai. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có đến hơn 200.000 người đột quỵ, 25% trong số đó...
Có Nên Chủ Động Uống Thuốc Phòng Chống Đột Quỵ Khi Bị Tăng Huyết Áp Không? Có Nên Chủ Động Uống Thuốc Phòng Chống Đột Quỵ Khi Bị Tăng Huyết Áp Không?
Trước tình trạng đột quỵ xảy ra thường xuyên với xu hướng trẻ hóa, ngày càng nhiều người lo lắng về nguy cơ đột quỵ, đặc biệt khi gia đình có người...
8 Quan Niệm Sai Lầm Về Đột Quỵ 8 Quan Niệm Sai Lầm Về Đột Quỵ
Đột quỵ đang là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất hiện nay và có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của con người. Điều đáng lo ngại...
6 Yếu Tố Dẫn Đến Tăng Huyết Áp Buổi Sáng 6 Yếu Tố Dẫn Đến Tăng Huyết Áp Buổi Sáng
Tăng huyết áp buổi sáng là một hiện tượng phổ biến nhưng lại thường bị bỏ qua. Hiện tượng này xảy ra khi huyết áp cao hơn mức bình thường vào buổi sáng,...
Top 5 Thực Phẩm Cực Tốt Cho Người Cao Huyết Áp Top 5 Thực Phẩm Cực Tốt Cho Người Cao Huyết Áp
Top 5 Thực Phẩm Cực Tốt Cho Người Cao Huyết Áp
Người Huyết Áp Cao Không Nên Ăn Gì? Người Huyết Áp Cao Không Nên Ăn Gì?
Huyết áp cao, hay tăng huyết áp, là một tình trạng sức khỏe phổ biến có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt.

Chia sẻ bài viết: 



Bình luận:

Danh mục sản phẩm

Làm Thế Nào Để Hồi Sinh Làn Da Lão Hóa? Làm Thế Nào Để Hồi Sinh Làn Da Lão Hóa?
Lão hóa da là quá trình tự nhiên không thể tránh khỏi, nhưng bạn có thể làm chậm và cải thiện tình trạng này bằng các biện pháp chăm sóc da đúng cách.

Tại Sao Phải Trẻ Hóa Màng Đáy Trong Điều Trị Nám? Tại Sao Phải Trẻ Hóa Màng Đáy Trong Điều Trị Nám?
Tăng sắc tố da, bao gồm nám, tàn nhang và đốm đồi mồi, ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi và chủng tộc. Các phương pháp điều trị hiện tại thường...

Lợi Khuẩn Và Vai Trò Đối Với Hàng Rào Bảo Vệ Da Lợi Khuẩn Và Vai Trò Đối Với Hàng Rào Bảo Vệ Da
Hàng rào sinh học là lớp phòng thủ đầu tiên của hàng rào bảo vệ da. Đây là một quần thể các vi sinh vật sinh sống trên da bao gồm lợi khuẩn, hại khuẩn, nấm,......

Cường Giáp Nên Kiêng Ăn Gì Và Lưu Ý Gì Về Chế Độ Ăn Để Phục Hồi Sức Khỏe? Cường Giáp Nên Kiêng Ăn Gì Và Lưu Ý Gì Về Chế Độ Ăn Để Phục Hồi Sức Khỏe?
Hormone tuyến giáp duy trì sức khỏe tốt bằng cách giữ cho cơ thể hoạt động bình thường bằng cách điều chỉnh mức năng lượng, sự trao đổi chất, nhiệt độ...

Suy Dinh Dưỡng Ở Người Trưởng Thành Khắc Phục Như Thế Nào? Suy Dinh Dưỡng Ở Người Trưởng Thành Khắc Phục Như Thế Nào?
Suy dinh dưỡng ở người trưởng thành là một tình trạng thiếu hụt các dưỡng chất cần thiết, dẫn đến sức khỏe yếu kém và nguy cơ mắc nhiều bệnh tật.

Căng Thẳng, Stress Ở Phụ Nữ Mang Thai Và Sau Sinh Nguy Hiểm Như Thế Nào? Căng Thẳng, Stress Ở Phụ Nữ Mang Thai Và Sau Sinh Nguy Hiểm Như Thế Nào?
Theo thống kê, có khoảng 10% - 15% phụ nữ sẽ bị trầm cảm, căng thẳng, stress khi mang thai hoặc sau khi sinh, dấu hiệu bà bầu bị stress thường là tâm trạng thất...

© Bản quyền thuộc về TRUNG TÂM TINH DẦU THÔNG ĐỎ HÀN QUỐC EDALLY BH. Thiết kế bởi hpsoft.vn
Gọi ngay: 0902158663
messenger icon zalo icon